Radeon Pro Vega 56 vs Quadro P400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
32.14
+649%

Pro Vega 56 vượt qua P400 với mức trọn vẹn là 649% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất180690
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.462.52
Hiệu quả năng lượng10.499.80
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1823% so với Quadro P400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584256
Tần số nhân1138 MHz1228 MHz
Tần số Boost1250 MHz1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture280.020.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs6416
TMUs22416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s32.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 56 32.14
+649%
Quadro P400 4.29

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 56 12353
+650%
Quadro P400 1648

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 56 61755
+997%
Quadro P400 5627

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 56 66124
+1183%
Quadro P400 5152

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+700%
12−14
−700%
4K57
+714%
7−8
−714%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16
+141%
10.00
−141%
4K7.00
+145%
17.14
−145%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 145% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 85−90
+760%
10−11
−760%
Counter-Strike 2 60−65
+688%
8−9
−688%
Cyberpunk 2077 65−70
+738%
8−9
−738%
Atomic Heart 85−90
+760%
10−11
−760%
Battlefield 5 110−120
+700%
14−16
−700%
Counter-Strike 2 60−65
+688%
8−9
−688%
Cyberpunk 2077 65−70
+738%
8−9
−738%
Far Cry 5 95−100
+717%
12−14
−717%
Fortnite 130−140
+667%
18−20
−667%
Forza Horizon 4 110−120
+736%
14−16
−736%
Forza Horizon 5 85−90
+770%
10−11
−770%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+750%
14−16
−750%
Valorant 190−200
+692%
24−27
−692%
Atomic Heart 85−90
+760%
10−11
−760%
Battlefield 5 110−120
+700%
14−16
−700%
Counter-Strike 2 60−65
+688%
8−9
−688%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+683%
35−40
−683%
Cyberpunk 2077 65−70
+738%
8−9
−738%
Dota 2 107
+664%
14−16
−664%
Far Cry 5 95−100
+717%
12−14
−717%
Fortnite 130−140
+667%
18−20
−667%
Forza Horizon 4 110−120
+736%
14−16
−736%
Forza Horizon 5 85−90
+770%
10−11
−770%
Grand Theft Auto V 100−110
+650%
14−16
−650%
Metro Exodus 65−70
+656%
9−10
−656%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+750%
14−16
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+729%
14−16
−729%
Valorant 190−200
+692%
24−27
−692%
Battlefield 5 110−120
+700%
14−16
−700%
Counter-Strike 2 60−65
+688%
8−9
−688%
Cyberpunk 2077 65−70
+738%
8−9
−738%
Dota 2 102
+750%
12−14
−750%
Far Cry 5 95−100
+717%
12−14
−717%
Forza Horizon 4 110−120
+736%
14−16
−736%
Forza Horizon 5 85−90
+770%
10−11
−770%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+750%
14−16
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+700%
8−9
−700%
Valorant 190−200
+692%
24−27
−692%
Fortnite 130−140
+667%
18−20
−667%
Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+667%
27−30
−667%
Grand Theft Auto V 55−60
+714%
7−8
−714%
Metro Exodus 40−45
+740%
5−6
−740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+733%
21−24
−733%
Valorant 220−230
+660%
30−33
−660%
Battlefield 5 80−85
+710%
10−11
−710%
Cyberpunk 2077 30−35
+700%
4−5
−700%
Far Cry 5 70−75
+678%
9−10
−678%
Forza Horizon 4 80−85
+700%
10−11
−700%
Forza Horizon 5 50−55
+657%
7−8
−657%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+767%
6−7
−767%
Fortnite 75−80
+650%
10−11
−650%
Atomic Heart 24−27
+700%
3−4
−700%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 55−60
+743%
7−8
−743%
Metro Exodus 24−27
+767%
3−4
−767%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+740%
5−6
−740%
Valorant 180−190
+650%
24−27
−650%
Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 96
+700%
12−14
−700%
Far Cry 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Forza Horizon 4 50−55
+671%
7−8
−671%
Forza Horizon 5 30−33
+650%
4−5
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+775%
4−5
−775%
Fortnite 35−40
+775%
4−5
−775%

Vậy Pro Vega 56 và Quadro P400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 714% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.14 4.29
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 30 Watt

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 649.2%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 56 vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 56 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
495 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 56 hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.