Radeon Pro Vega 16: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro Vega 16 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 11.58% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro Vega 16 vào 14 Tháng 11 2018. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 5.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 1.2 GHz, và kết hợp với giao diện 1024 Bit, điều này tạo ra băng thông 307.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất412
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.33từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 12
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân815 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1190 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture76.16từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.437 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1200 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ307.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.3
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 16 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 16 11.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 16 4809

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 16 10569

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 16 7745

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro Vega 16 56273

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 16 22421

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 16 21832

3DMark Time Spy Graphics

Pro Vega 16 2198

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro Vega 16, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
4K38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 24−27
Hogwarts Legacy 21−24

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 35−40
Fortnite 65−70
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 35−40
Hogwarts Legacy 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Valorant 100−110

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 60−65
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 75
Far Cry 5 35−40
Fortnite 65−70
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 35−40
Grand Theft Auto V 45−50
Hogwarts Legacy 21−24
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
Valorant 100−110

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 72
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 50−55
Hogwarts Legacy 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 27
Valorant 100−110

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
Valorant 120−130

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Cyberpunk 2077 10−11
Far Cry 5 24−27
Forza Horizon 4 27−30
Hogwarts Legacy 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
Grand Theft Auto V 21−24
Hogwarts Legacy 6−7
Metro Exodus 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 6−7
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 38
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 20−22
Hogwarts Legacy 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro Vega 16 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Radeon Pro Vega 16 100
T550 Mobile 99.91
Quadro P1000 93.44

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro Vega 16 từ NVIDIA là T550 Mobile, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro Vega 16 từ NVIDIA:

Quadro M3000M 116.32
Radeon Pro Vega 16 100
T550 Mobile 99.91
Quadro P1000 93.44
Quadro M2200 88.69

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro Vega 16.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro Vega 16

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.