Radeon Pro Vega 56 vs Quadro GV100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
27.63

GV100 vượt qua Pro Vega 56 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.133.19
Hiệu quả năng lượng10.4814.12
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GV100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $8,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1315% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35845120
Tần số nhân1138 MHz1132 MHz
Tần số Boost1250 MHz1627 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million21,100 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture280.0520.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPS16.66 TFLOPS
ROPs64128
TMUs224320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz848 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s868.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 56 27.63
Quadro GV100 44.34
+60.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 56 12353
Quadro GV100 19824
+60.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 56 61755
Quadro GV100 144776
+134%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và Quadro GV100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−56.3%
150−160
+56.3%
4K57
−57.9%
90−95
+57.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16
+1343%
59.99
−1343%
4K7.00
+1328%
99.99
−1328%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 1343% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 1328% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Counter-Strike 2 170−180
−56.1%
270−280
+56.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Battlefield 5 110−120
−51.8%
170−180
+51.8%
Counter-Strike 2 170−180
−56.1%
270−280
+56.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Far Cry 5 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Fortnite 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%
Forza Horizon 4 110−120
−53.8%
180−190
+53.8%
Forza Horizon 5 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−59.7%
190−200
+59.7%
Valorant 190−200
−57.9%
300−310
+57.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Battlefield 5 110−120
−51.8%
170−180
+51.8%
Counter-Strike 2 170−180
−56.1%
270−280
+56.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−46.5%
400−450
+46.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Dota 2 107
−58.9%
170−180
+58.9%
Far Cry 5 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Fortnite 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%
Forza Horizon 4 110−120
−53.8%
180−190
+53.8%
Forza Horizon 5 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Grand Theft Auto V 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Metro Exodus 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−59.7%
190−200
+59.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
−55.2%
180−190
+55.2%
Valorant 190−200
−57.9%
300−310
+57.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−51.8%
170−180
+51.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Dota 2 102
−56.9%
160−170
+56.9%
Far Cry 5 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Forza Horizon 4 110−120
−53.8%
180−190
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−59.7%
190−200
+59.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−56.3%
100−105
+56.3%
Valorant 190−200
−57.9%
300−310
+57.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−44.9%
300−310
+44.9%
Grand Theft Auto V 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Metro Exodus 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Valorant 220−230
−53.5%
350−400
+53.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Far Cry 5 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%
Forza Horizon 4 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−60.4%
85−90
+60.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−60%
120−130
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Counter-Strike 2 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Grand Theft Auto V 60−65
−58.3%
95−100
+58.3%
Metro Exodus 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−54.8%
65−70
+54.8%
Valorant 180−190
−55.6%
280−290
+55.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Counter-Strike 2 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−50%
21−24
+50%
Dota 2 96
−56.3%
150−160
+56.3%
Far Cry 5 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Forza Horizon 4 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%

Vậy Pro Vega 56 và Quadro GV100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro GV100 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro GV100 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.63 44.34
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 250 Watt

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro GV100: hiệu năng cao hơn 60.5%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 56 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro GV100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 56 hoặc Quadro GV100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.