Quadro P5000 vs Radeon Pro Vega 56

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5,100 Watt
32.85
+2.2%

P5000 chỉ vượt qua Pro Vega 56 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.8646.58
Hiệu quả năng lượng12.5610.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 579% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân1607 MHz1138 MHz
Tần số Boost1733 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million12,500 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3280.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS8.96 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s402.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.1.125
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P5000 32.85
+2.2%
Pro Vega 56 32.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12624
+2.2%
Pro Vega 56 12353

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52839
Pro Vega 56 61716
+16.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5000 56332
Pro Vega 56 66124
+17.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
−2%
100
+2%
4K40
−52.5%
61
+52.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.50
−539%
3.99
+539%
4K62.48
−855%
6.54
+855%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 539% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 855% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+3.2%
60−65
−3.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+3%
65−70
−3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Counter-Strike 2 65−70
+3.2%
60−65
−3.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+3%
65−70
−3%
Forza Horizon 4 150−160
+2.7%
140−150
−2.7%
Forza Horizon 5 85−90
+1.2%
80−85
−1.2%
Metro Exodus 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%
Red Dead Redemption 2 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Valorant 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Counter-Strike 2 65−70
+3.2%
60−65
−3.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+3%
65−70
−3%
Dota 2 100−110
+197%
36
−197%
Far Cry 5 85−90
+1.1%
85−90
−1.1%
Fortnite 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Forza Horizon 4 150−160
+2.7%
140−150
−2.7%
Forza Horizon 5 85−90
+1.2%
80−85
−1.2%
Grand Theft Auto V 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Metro Exodus 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1.1%
180−190
−1.1%
Red Dead Redemption 2 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%
Valorant 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%
World of Tanks 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Counter-Strike 2 65−70
+3.2%
60−65
−3.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+3%
65−70
−3%
Dota 2 100−110
+4.9%
102
−4.9%
Far Cry 5 85−90
+1.1%
85−90
−1.1%
Forza Horizon 4 150−160
+2.7%
140−150
−2.7%
Forza Horizon 5 85−90
+1.2%
80−85
−1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1.1%
180−190
−1.1%
Valorant 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+3.5%
55−60
−3.5%
Grand Theft Auto V 55−60
+3.5%
55−60
−3.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 210−220
+1.9%
200−210
−1.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+3.2%
60−65
−3.2%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 100−110
+3%
100−110
−3%
Forza Horizon 4 90−95
+2.2%
85−90
−2.2%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Metro Exodus 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Valorant 95−100
+3.2%
90−95
−3.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
Grand Theft Auto V 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
Metro Exodus 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+2%
100−110
−2%
Red Dead Redemption 2 21−24
+5%
20−22
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 60−65
−57.4%
96
+57.4%
Far Cry 5 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Fortnite 40−45
+2.3%
40−45
−2.3%
Forza Horizon 4 50−55
+3.9%
50−55
−3.9%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%

Vậy Quadro P5000 và Pro Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 197%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro Vega 56 nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • Pro Vega 56 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.85 32.14
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 14 Tháng 8 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 210 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 56: mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro Vega 56 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và Radeon Pro Vega 56, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 hoặc Radeon Pro Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.