Quadro P5200: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P5200 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 31.34% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P5200 vào 21 Tháng 2 2018. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.8 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 230.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.57từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1556 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1746 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn7,200 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture279.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs64từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs160từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P5200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P5200 31.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12045

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 25100

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 65844

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P5200 18467

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P5200 106328

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5200 44354

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5200 45615

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P5200 6422

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5200 45689

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P5200 146

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P5200 206

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P5200 216

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P5200 193

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P5200 156

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

Quadro P5200 79

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P5200 75

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P5200 75

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P5200 146

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P5200 193

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P5200 206

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P5200 216

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P5200 156

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P5200 79

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P5200, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
4K46

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 80−85
Metro Exodus 75−80
Red Dead Redemption 2 65−70
Valorant 120−130

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70
Dota 2 100−110
Far Cry 5 85−90
Fortnite 140−150
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 80−85
Grand Theft Auto V 100−110
Metro Exodus 75−80
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 216
Red Dead Redemption 2 65−70
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
Valorant 120−130
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70
Dota 2 100−110
Far Cry 5 85−90
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 84
Valorant 120−130

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
Grand Theft Auto V 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 30−33
World of Tanks 200−210

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 27−30
Far Cry 5 95−100
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 50−55
Metro Exodus 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
Valorant 90−95

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Dota 2 55−60
Grand Theft Auto V 55−60
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
Red Dead Redemption 2 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 55−60
Far Cry 5 40−45
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 27−30
Valorant 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P5200 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P5200 từ AMD là Radeon Pro Vega 56, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P5200 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P5200.

Tất cả các so sánh với Quadro P5200

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 94 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.