Bảng xếp hạng card đồ họa - Bảng hiệu suất

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể của chúng – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Kiến trúc
Năm phát hành
TDP
401
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 20.22 GCN 4.0 2016 150 W
402
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300
Dành cho máy tính để bàn 17.95 RDNA 1.0 2020 100 W
403
AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M
Dành cho máy tính xách tay 11.72 RDNA 1.0 2019 85 W
404
AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
Dành cho máy tính xách tay 6.59 GCN 4.0 2017 50 W
405
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 6.33 GCN 4.0 2017 50 W
406
AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 6.38 GCN 4.0 2017 50 W
407
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
Dành cho máy tính để bàn 20.87 RDNA 1.0 2019 110 W
408
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 21.45 RDNA 1.0 2019 130 W
409
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M
Dành cho máy tính xách tay 14.04 RDNA 1.0 2019 85 W
410
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X
Dành cho máy tính để bàn 5.54 GCN 4.0 2018 50 W
411
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
Dành cho máy tính xách tay 5.54 GCN 4.0 2018 50 W
412
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 8.70 GCN 4.0 2017 75 W
413
AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 10.17 GCN 4.0 2017 65 W
414
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
Dành cho máy tính để bàn 29.10 RDNA 1.0 2020 150 W
415
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 31.80 RDNA 1.0 2020 150 W
416
AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M
Dành cho máy tính xách tay 20.94 RDNA 1.0 2020 150 W
417
AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X
Dành cho máy tính để bàn 7.75 GCN 4.0 2018 75 W
418
AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)
Dành cho máy tính xách tay 9.78 GCN 4.0 2018 65 W
419
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 16.46 GCN 4.0 2017 120 W
420
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 33.79 RDNA 1.0 2019 180 W
421
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.28 RDNA 1.0 2019 225 W
422
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 39.13 RDNA 1.0 2019 225 W
423
AMD Radeon RX 5700M
Radeon RX 5700M
Dành cho máy tính xách tay 3.78 RDNA 1.0 2020 180 W
424
AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X
Dành cho máy tính để bàn 4.54 GCN 4.0 2018 120 W
425
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 20.79 GCN 4.0 2017 185 W
426
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 17.88 GCN 4.0 2017 100 W
427
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP
Dành cho máy tính để bàn 18.05 GCN 4.0 2018 150 W
428
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X
Dành cho máy tính để bàn 17.71 GCN 4.0 2018 185 W
429
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 22.04 GCN 4.0 2018 175 W
430
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M
Dành cho máy tính xách tay 15.17 RDNA 2.0 2022 35 W
431
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640
Dành cho máy tính xách tay 5.12 GCN 4.0 2019 50 W
432
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 18.26 RDNA 2.0 2022 53 W
433
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
Dành cho máy tính xách tay 17.98
434
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 22.69 RDNA 2.0 2022 107 W
435
AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
Dành cho máy tính xách tay 17.74 RDNA 2.0 2022 50 W
436
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M
Dành cho máy tính xách tay 22.93 RDNA 2.0 2023 80 W
437
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 35.65 RDNA 2.0 2021 132 W
438
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 31.94 RDNA 2.0 2023 132 W
439
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.87 RDNA 2.0 2021 160 W
440
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
Dành cho máy tính xách tay 32.94 RDNA 2.0 2021 100 W
441
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
Dành cho máy tính xách tay 29.96 RDNA 2.0 2022 80 W
442
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 40.57 RDNA 2.0 2022 176 W
443
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
Dành cho máy tính xách tay 35.72 RDNA 2.0 2022 120 W
444
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
Dành cho máy tính xách tay 40.34 RDNA 2.0 2022 120 W
445
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
Dành cho máy tính để bàn 44.70 RDNA 2.0 2021 175 W
446
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 46.68 RDNA 2.0 2021 230 W
447
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
Dành cho máy tính xách tay 31.90 RDNA 2.0 2021 135 W
448
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S
Dành cho máy tính xách tay 35.59 RDNA 2.0 2022 80 W
449
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 44.39 RDNA 2.0 2023 250 W
450
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 44.39 RDNA 2.0 2023 170 W
451
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 46.51 RDNA 2.0 2023 250 W
452
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 48.87 RDNA 2.0 2022 250 W
453
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 52.11 RDNA 2.0 2020 250 W
454
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 59.04 RDNA 2.0 2020 300 W
455
AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
Dành cho máy tính xách tay 31.39 RDNA 2.0 2021 145 W
456
AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
Dành cho máy tính xách tay 37.50 RDNA 2.0 2022 100 W
457
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
Dành cho máy tính xách tay 40.36 RDNA 2.0 2022 165 W
458
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
Dành cho máy tính để bàn 63.11 RDNA 2.0 2020 255 W
459
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 63.11 RDNA 2.0 2020 300 W
460
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 66.41 RDNA 2.0 2022 335 W
461
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400
Dành cho máy tính để bàn 28.62 RDNA 3.0 2025 43 W
462
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 39.15 RDNA 3.0 2023 165 W
463
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 40.72 RDNA 3.0 2024 190 W
464
AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M
Dành cho máy tính xách tay 25.99 RDNA 3.0 2023 90 W
465
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
Dành cho máy tính xách tay 34.94 RDNA 3.0 2023 120 W
466
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
Dành cho máy tính xách tay 36.59 RDNA 3.0 2023 75 W
467
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn 42.50 RDNA 3.0 2025 165 W
468
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 53.51 RDNA 3.0 2023 245 W
469
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Dành cho máy tính xách tay 36.73 RDNA 3.0 2023 100 W
470
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 57.30 RDNA 3.0 2023 263 W
471
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
Dành cho máy tính xách tay 37.40 RDNA 3.0 2024 180 W
472
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 64.12 RDNA 3.0 2023 260 W
473
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.54 RDNA 3.0 2022 300 W
474
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 73.99 RDNA 3.0 2022 355 W
475
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 52.49 RDNA 3.0 2023 180 W
476
AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S
Dành cho máy tính xách tay 35.69 2025
477
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Dành cho máy tính xách tay 39.76 RDNA 3.5 2025
478
AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
Dành cho máy tính để bàn 38.26 RDNA 4.0 2025 132 W
479
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT
Dành cho máy tính để bàn 48.09 RDNA 4.0 2025 150 W
480
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 47.50 RDNA 4.0 2025 160 W
481
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
Dành cho máy tính để bàn 57.66 RDNA 4 2025
482
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 46.94 RDNA 4.0 2025 150 W
483
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 59.89 RDNA 4.0 2025 220 W
484
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 57.70 RDNA 4.0 2025 220 W
485
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 63.65 RDNA 4.0 2025 304 W
486
AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
Dành cho máy tính xách tay 3.85 GCN 5.0 2019 10 W
487
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
Dành cho máy tính để bàn 4.95 GCN 5.0 2018 35 W
488
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3
Dành cho máy tính xách tay 2.72 GCN 5.0 2019 15 W
489
AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
Dành cho máy tính xách tay 4.21 Vega 2020 15 W
490
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 30.79 GCN 5.0 2017 210 W
491
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Dành cho máy tính xách tay 2.77 Vega 2018 15 W
492
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Dành cho máy tính xách tay 5.53 Vega 2020 15 W
493
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 32.98 GCN 5.0 2017 295 W
494
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Dành cho máy tính xách tay 4.10 Vega 2017 15 W
495
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Dành cho máy tính xách tay 8.13 Vega 2020 15 W
496
AMD Radeon RX Vega 9
Radeon RX Vega 9
Dành cho máy tính xách tay 4.99 Vega 2017 15 W
497
AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M
Dành cho máy tính để bàn 15.48 GCN 5.0 2018 15 W
498
AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
Dành cho máy tính xách tay 15.48 GCN 4.0 2018 100 W
499
AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
Dành cho máy tính xách tay 9.20 GCN 4.0 2018 65 W
500
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
Dành cho máy tính xách tay 12.57 Vega 2018 65 W
501
AMD Radeon Sky 500
Radeon Sky 500
Dành cho trạm làm việc 11.16 GCN 1.0 2013 150 W
502
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
Dành cho máy tính xách tay 10.10 RDNA 2 2023
503
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
Dành cho máy tính xách tay 6.58 GCN 5.1 2021 45 W
504
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 30.13 GCN 5.0 2017 300 W
505
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 38.54 GCN 5.1 2019 295 W
506
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 12.57 2020
507
ATI FirePro M5800
FirePro M5800
Dành cho trạm làm việc di động 1.27 TeraScale 2 2010 26 W
508
ATI FirePro M7740
FirePro M7740
Dành cho trạm làm việc di động 1.96 TeraScale 2009 60 W
509
ATI FirePro V5800
FirePro V5800
Dành cho trạm làm việc 3.34 TeraScale 2 2010 74 W
510
ATI Mobility FireGL V5700
Mobility FireGL V5700
Dành cho trạm làm việc di động 0.34 TeraScale 2008
511
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
Dành cho máy tính xách tay 1.18 Rage 6 2001
512
ATI Mobility Radeon HD 2600 XT
Mobility Radeon HD 2600 XT
Dành cho máy tính xách tay 0.31 TeraScale 2007
513
ATI Mobility Radeon HD 3470
Mobility Radeon HD 3470
Dành cho máy tính xách tay 0.22 TeraScale 2008 12 W
514
ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
Dành cho máy tính xách tay 0.32 TeraScale 2008 30 W
515
ATI Mobility Radeon HD 3670
Mobility Radeon HD 3670
Dành cho máy tính xách tay 0.42 TeraScale 2008 30 W
516
ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
Dành cho máy tính xách tay 0.67 TeraScale 2008 35 W
517
ATI Mobility Radeon HD 3870
Mobility Radeon HD 3870
Dành cho máy tính xách tay 1.22 TeraScale 2008 55 W
518
ATI Mobility Radeon HD 3870 X2
Mobility Radeon HD 3870 X2
Dành cho máy tính xách tay 2.06 TeraScale 2008 110 W
519
ATI Mobility Radeon HD 4330
Mobility Radeon HD 4330
Dành cho máy tính xách tay 0.32 TeraScale 2009
520
ATI Mobility Radeon HD 4530
Mobility Radeon HD 4530
Dành cho máy tính xách tay 0.35 TeraScale 2009
521
ATI Mobility Radeon HD 4550
Mobility Radeon HD 4550
Dành cho máy tính xách tay 0.34 Terascale 1 2010
522
ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570
Dành cho máy tính xách tay 0.32 TeraScale 2009
523
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650
Dành cho máy tính xách tay 0.95 TeraScale 2009 35 W
524
ATI Mobility Radeon HD 4670
Mobility Radeon HD 4670
Dành cho máy tính xách tay 1.10 TeraScale 2009 35 W
525
ATI Mobility Radeon HD 4830
Mobility Radeon HD 4830
Dành cho máy tính xách tay 1.28 TeraScale 2009
526
ATI Mobility Radeon HD 4850
Mobility Radeon HD 4850
Dành cho máy tính xách tay 1.48 TeraScale 2009
527
ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870
Dành cho máy tính xách tay 1.97 TeraScale 2009
528
ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2
Dành cho máy tính xách tay 2.85 TeraScale 2009
529
ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145
Dành cho máy tính xách tay 0.37 TeraScale 2010 15 W
530
ATI Mobility Radeon HD 5165
Mobility Radeon HD 5165
Dành cho máy tính xách tay 1.00 TeraScale 2010 35 W
531
ATI Mobility Radeon HD 540v
Mobility Radeon HD 540v
Dành cho máy tính xách tay 0.34 TeraScale 2010 15 W
532
ATI Mobility Radeon HD 5430
Mobility Radeon HD 5430
Dành cho máy tính xách tay 0.34 TeraScale 2 2010 7 W
533
ATI Mobility Radeon HD 545v
Mobility Radeon HD 545v
Dành cho máy tính xách tay 0.35 TeraScale 2010 15 W
534
ATI Mobility Radeon HD 5470
Mobility Radeon HD 5470
Dành cho máy tính xách tay 0.56 TeraScale 2 2010 15 W
535
ATI Mobility Radeon HD 550v
Mobility Radeon HD 550v
Dành cho máy tính xách tay 0.72 TeraScale 2010 10 W
536
ATI Mobility Radeon HD 560v
Mobility Radeon HD 560v
Dành cho máy tính xách tay 0.79 TeraScale 2010 15 W
537
ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
Dành cho máy tính xách tay 1.24 TeraScale 2 2010 15 W
538
ATI Mobility Radeon HD 5730
Mobility Radeon HD 5730
Dành cho máy tính xách tay 1.29 TeraScale 2 2010 26 W
539
ATI Mobility Radeon HD 5830
Mobility Radeon HD 5830
Dành cho máy tính xách tay 1.23 TeraScale 2 2010 24 W
540
ATI Mobility Radeon HD 5850
Mobility Radeon HD 5850
Dành cho máy tính xách tay 1.72 TeraScale 2 2010 30 W
541
ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870
Dành cho máy tính xách tay 2.70 TeraScale 2 2010 50 W
542
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Dành cho máy tính xách tay 4.64 Terascale 2 2010 120 W
543
ATI Radeon 9500
Radeon 9500
Dành cho máy tính để bàn 0.09 Rage 8 2003 12 W
544
ATI Radeon 9500 PRO
Radeon 9500 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.10 Rage 8 2002
545
ATI Radeon 9550
Radeon 9550
Dành cho máy tính để bàn 0.08 R300 2003
546
ATI Radeon 9600
Radeon 9600
Dành cho máy tính để bàn 0.08 Rage 8 2003 12 W
547
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.10 R300 2003 18 W
548
ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX
Dành cho máy tính để bàn 0.04 Rage 8 2003
549
ATI Radeon 9600 XT
Radeon 9600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.08 Rage 9 2003 22 W
550
ATI Radeon 9700
Radeon 9700
Dành cho máy tính để bàn 0.13 Rage 8 2002 37 W
551
ATI Radeon 9700 PRO
Radeon 9700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.13 Rage 8 2002
552
ATI Radeon 9800
Radeon 9800
Dành cho máy tính để bàn 0.13 Rage 8 2003 37 W
553
ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.14 Rage 8 2003 47 W
554
ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.05 Rage 8 2003
555
ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.13 Rage 9 2003 60 W
556
ATI Radeon E2400
Radeon E2400
Dành cho máy tính xách tay 0.12 TeraScale 2007 25 W
557
ATI Radeon E4690
Radeon E4690
Dành cho máy tính để bàn 0.96 TeraScale 2009 30 W
558
ATI Radeon HD 2400
Radeon HD 2400
Dành cho máy tính để bàn 0.28 TeraScale 2008 20 W
559
ATI Radeon HD 2400 PRO
Radeon HD 2400 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.27 TeraScale 2007 20 W
560
ATI Radeon HD 2400 XT
Radeon HD 2400 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.28 TeraScale 2007 25 W
561
ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.50 TeraScale 2007 35 W
562
ATI Radeon HD 2600 PRO AGP
Radeon HD 2600 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.26 TeraScale 2007 35 W
563
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.67 TeraScale 2007 45 W
564
ATI Radeon HD 2900 GT
Radeon HD 2900 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.69 TeraScale 2007 150 W
565
ATI Radeon HD 2900 PRO
Radeon HD 2900 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1.48 TeraScale 2007 200 W
566
ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
Dành cho máy tính để bàn 1.56 TeraScale 2007 215 W
567
ATI Radeon HD 3200
Radeon HD 3200
Dành cho máy tính để bàn 0.19 TeraScale 2008
568
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450
Dành cho máy tính để bàn 0.29 TeraScale 2007 25 W
569
ATI Radeon HD 3470
Radeon HD 3470
Dành cho máy tính để bàn 0.28 TeraScale 2008 30 W
570
ATI Radeon HD 3650
Radeon HD 3650
Dành cho máy tính để bàn 0.35 TeraScale 2008 65 W
571
ATI Radeon HD 3650 AGP
Radeon HD 3650 AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.35 TeraScale 2008 65 W
572
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850
Dành cho máy tính để bàn 0.95 TeraScale 2007 75 W
573
ATI Radeon HD 3850 AGP
Radeon HD 3850 AGP
Dành cho máy tính để bàn 1.02 TeraScale 2008 75 W
574
ATI Radeon HD 3850 X2
Radeon HD 3850 X2
Dành cho máy tính để bàn 1.94 TeraScale 2008 140 W
575
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
Dành cho máy tính để bàn 1.30 TeraScale 2007 106 W
576
ATI Radeon HD 3870 X2
Radeon HD 3870 X2
Dành cho máy tính để bàn 1.38 TeraScale 2008 165 W
577
ATI Radeon HD 4200
Radeon HD 4200
Dành cho máy tính để bàn 0.26 TeraScale 2009
578
ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250
Dành cho máy tính để bàn 0.29 TeraScale 2009 25 W
579
ATI Radeon HD 4270
Radeon HD 4270
Dành cho máy tính xách tay 0.26 RV6xx 2010
580
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
Dành cho máy tính để bàn 0.39 TeraScale 2008 20 W
581
ATI Radeon HD 4550
Radeon HD 4550
Dành cho máy tính để bàn 0.56 TeraScale 2008 25 W
582
ATI Radeon HD 4570
Radeon HD 4570
Dành cho máy tính để bàn 0.47 TeraScale 2008 25 W
583
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650
Dành cho máy tính để bàn 0.59 TeraScale 2008 48 W
584
ATI Radeon HD 4650 AGP
Radeon HD 4650 AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.49 TeraScale 2008 48 W
585
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670
Dành cho máy tính để bàn 0.90 TeraScale 2008 59 W
586
ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
Dành cho máy tính để bàn 2.15 TeraScale 2009 80 W
587
ATI Radeon HD 4810
Radeon HD 4810
Dành cho máy tính để bàn 1.83 TeraScale 2009 95 W
588
ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
Dành cho máy tính để bàn 2.04 TeraScale 2008 95 W
589
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Dành cho máy tính để bàn 2.42 TeraScale 2008 110 W
590
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2
Dành cho máy tính để bàn 2.67 TeraScale 2008 250 W
591
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
Dành cho máy tính để bàn 3.28 TeraScale 2008 150 W
592
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
Dành cho máy tính để bàn 3.09 TeraScale 2008 286 W
593
ATI Radeon HD 4890
Radeon HD 4890
Dành cho máy tính để bàn 3.65 TeraScale 2009 190 W
594
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450
Dành cho máy tính để bàn 0.32 TeraScale 2 2010 19 W
595
ATI Radeon HD 5470
Radeon HD 5470
Dành cho máy tính để bàn 0.63 TeraScale 2 2012 19 W
596
ATI Radeon HD 5550
Radeon HD 5550
Dành cho máy tính để bàn 0.91 TeraScale 2 2010 39 W
597
ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
Dành cho máy tính để bàn 1.12 TeraScale 2 2010 39 W
598
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
Dành cho máy tính để bàn 1.89 TeraScale 2 2010 64 W
599
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750
Dành cho máy tính để bàn 2.76 TeraScale 2 2009 86 W
600
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
Dành cho máy tính để bàn 4.03 TeraScale 2 2009 108 W