Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobility Radeon HD 5870 Crossfire mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.44% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vào 7 Tháng 1 2010. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Terascale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2x1 GB bộ nhớ DDR3, GDDR3, GDDR5 với tốc độ 1000 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 120 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.98từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XT
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân700 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 235 (FirePro S9150)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
4.44

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
Full HD54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11
Hogwarts Legacy 10−11

Full HD
Medium

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11
Far Cry 5 14−16
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
Hogwarts Legacy 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 60−65

Full HD
High

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 21−24
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40−45
Far Cry 5 14−16
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
Grand Theft Auto V 16−18
Hogwarts Legacy 10−11
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Ultra

Battlefield 5 18−20
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40−45
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 21−24
Hogwarts Legacy 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Epic

Fortnite 27−30

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
Grand Theft Auto V 5−6
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 50−55

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 10−12
Hogwarts Legacy 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7

1440p
Epic

Fortnite 9−10

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
Hogwarts Legacy 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1
Valorant 24−27

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 16−18
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 6−7
Hogwarts Legacy 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Mobility Radeon HD 5870 Crossfire 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire từ NVIDIA là GeForce GTX 470M, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire từ NVIDIA:

Mobility Radeon HD 5870 Crossfire 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility Radeon HD 5870 Crossfire.

Tất cả các so sánh với Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.