Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.22% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
ATI bắt đầu bán Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vào 7 Tháng 1 2010. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Terascale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2x1 GB bộ nhớ DDR3, GDDR3, GDDR5 với tốc độ 1000 GHz.
Mức tiêu thụ điện năng – 120 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 649 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 2.80 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | |
Bộ xử lý đồ họa | Broadway-XT | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1600 | từ 21760 (GeForce RTX 5090 D) |
Tần số nhân | 700 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 40 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3, GDDR3, GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x1 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Mobility Radeon HD 5870 Crossfire.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 53 | |
Full HD | 54 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−12 | |
Counter-Strike 2 | 18−20 | |
Cyberpunk 2077 | 9−10 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−12 | |
Battlefield 5 | 18−20 | |
Counter-Strike 2 | 18−20 | |
Cyberpunk 2077 | 9−10 | |
Far Cry 5 | 12−14 | |
Fortnite | 27−30 | |
Forza Horizon 4 | 21−24 | |
Forza Horizon 5 | 10−12 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20 | |
Valorant | 55−60 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−12 | |
Battlefield 5 | 18−20 | |
Counter-Strike 2 | 18−20 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80 | |
Cyberpunk 2077 | 9−10 | |
Dota 2 | 40−45 | |
Far Cry 5 | 12−14 | |
Fortnite | 27−30 | |
Forza Horizon 4 | 21−24 | |
Forza Horizon 5 | 10−12 | |
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
Metro Exodus | 8−9 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | |
Valorant | 55−60 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20 | |
Cyberpunk 2077 | 9−10 | |
Dota 2 | 40−45 | |
Far Cry 5 | 12−14 | |
Forza Horizon 4 | 21−24 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | |
Valorant | 55−60 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 27−30 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40 | |
Grand Theft Auto V | 5−6 | |
Metro Exodus | 3−4 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35 | |
Valorant | 50−55 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | |
Far Cry 5 | 9−10 | |
Forza Horizon 4 | 10−12 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 9−10 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5 | |
Grand Theft Auto V | 16−18 | |
Valorant | 21−24 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | |
Dota 2 | 14−16 | |
Far Cry 5 | 5−6 | |
Forza Horizon 4 | 6−7 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6 |
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire từ NVIDIA là GeForce GTX 570M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility Radeon HD 5870 Crossfire.