Mobility Radeon HD 3650: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobility Radeon HD 3650 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.36% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Mobility Radeon HD 3650 vào 7 Tháng 1 2008. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 55 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.7 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 22.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-II. Mức tiêu thụ điện năng – 30 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.83từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM86
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn378 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture4.000từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnMXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ700 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 3650 0.36

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3650 855

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Mobility Radeon HD 3650, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
Forza Horizon 4 6−7
Red Dead Redemption 2 4−5

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Red Dead Redemption 2 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
World of Tanks 12−14

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 4−5

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
Dota 2 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Valorant 1−2

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Mobility Radeon HD 3650 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobility Radeon HD 3650 từ NVIDIA là GeForce 9650M GT, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobility Radeon HD 3650 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility Radeon HD 3650.

Tất cả các so sánh với Mobility Radeon HD 3650

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.