Radeon RX Vega M GH: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX Vega M GH mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 14.72% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX Vega M GH vào 1 Tháng 2 2018. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 1024 Bit, điều này tạo ra băng thông 204.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.68từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1063 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1190 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture114.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs96từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6579

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 357446

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GH 2908

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX Vega M GH, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
1440p38
4K28

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
Counter-Strike 2 90−95
Cyberpunk 2077 39

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
Battlefield 5 81
Counter-Strike 2 90−95
Cyberpunk 2077 30
Far Cry 5 55−60
Fortnite 85−90
Forza Horizon 4 65−70
Forza Horizon 5 47
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
Valorant 120−130

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
Battlefield 5 66
Counter-Strike 2 90−95
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
Cyberpunk 2077 23
Dota 2 108
Far Cry 5 51
Fortnite 85−90
Forza Horizon 4 65−70
Forza Horizon 5 35
Grand Theft Auto V 60
Metro Exodus 32
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 60
Valorant 120−130

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
Cyberpunk 2077 23
Dota 2 95
Far Cry 5 47
Forza Horizon 4 65−70
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 34
Valorant 120−130

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
Valorant 160−170

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
Cyberpunk 2077 4
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Grand Theft Auto V 27−30
Metro Exodus 11
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
Valorant 85−90

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 55−60
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX Vega M GH so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX Vega M GH từ NVIDIA là GeForce GTX 965M SLI, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX Vega M GH từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX Vega M GH.

Tất cả các so sánh với Radeon RX Vega M GH

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.