Radeon HD 5670: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 5670 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.79% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Radeon HD 5670 vào 14 Tháng 1 2010 với giá đề xuất $119 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc TeraScale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 64 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 64 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23
Hiệu quả năng lượng2.23từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaRedwood
LoạiDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân775 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn627 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture15.50từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs20từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ64 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 1468

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 6584

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 5670, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
Full HD33

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 4−5

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 2−3
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
Valorant 35−40

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 21−24
Far Cry 5 2−3
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 2−3
Grand Theft Auto V 4−5
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 35−40

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 21−24
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 35−40

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
Grand Theft Auto V 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 14−16

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 3−4
Forza Horizon 4 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 10−11

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Dota 2 4−5
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 5670 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon HD 5670 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 5670 từ NVIDIA là GeForce GT 440, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 13 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 5670 từ NVIDIA:

Radeon HD 5670 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 5670.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 5670

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.