Mobility Radeon: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobility Radeon mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.14% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Mobility Radeon vào 1 Tháng 12 2001. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Rage 6 và quy trình công nghệ 180 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 16 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 0.14 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 2.304 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện AGP 4x.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1041
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaM6
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân144 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn30 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ180 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture0.43từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs1từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs3từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ144 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ2.304 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.0
OpenGL1.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility 1.14

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

ATI Mobility 690

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Mobility Radeon, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Mobility Radeon so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Mobility Radeon 100
GeForce 615 99.12

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobility Radeon từ NVIDIA là GeForce GTS 150M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobility Radeon từ NVIDIA:

Mobility Radeon 100
GeForce 615 99.12

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Mobility Radeon

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.