Radeon RX 5700M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 5700M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.79% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 5700M vào 1 Tháng 3 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 1.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 384.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 180 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.57từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1465 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1720 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn10,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture247.7từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.926 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.1
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700M 3.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700M 1599

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 5700M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Hogwarts Legacy 8−9

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Far Cry 5 10−11
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 9−10
Hogwarts Legacy 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 35−40
Far Cry 5 10−11
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 9−10
Grand Theft Auto V 12−14
Hogwarts Legacy 8−9
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 35−40
Far Cry 5 10−11
Forza Horizon 4 18−20
Hogwarts Legacy 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 40−45

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 9−10
Hogwarts Legacy 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 18−20

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 12−14
Far Cry 5 3−4
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 5700M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 5700M từ NVIDIA là GeForce GTX 285M SLI, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 5700M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 5700M.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 5700M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.