Mobility Radeon HD 4870 X2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobility Radeon HD 4870 X2 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.69% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Mobility Radeon HD 4870 X2 vào 9 Tháng 1 2009. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 55 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.7 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 89.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất769
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM98
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×2từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân550 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn956 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture22.00 ×2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS ×2từ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16 ×2từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40 ×2từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×2từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ700 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s ×2từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4870 X2 2.69

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4870 X2 8396

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Mobility Radeon HD 4870 X2, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 6−7

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
Battlefield 5 10−11
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 6−7
Far Cry 5 6−7
Fortnite 14−16
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
Valorant 45−50

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
Battlefield 5 10−11
Counter-Strike 2 8−9
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 27−30
Far Cry 5 6−7
Fortnite 14−16
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 5−6
Grand Theft Auto V 8−9
Metro Exodus 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
Valorant 45−50

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 27−30
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
Valorant 45−50

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
Grand Theft Auto V 2−3
Metro Exodus 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Valorant 27−30

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 14−16

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 8−9
Far Cry 5 3−4
Forza Horizon 4 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Mobility Radeon HD 4870 X2 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Mobility Radeon HD 4870 X2 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobility Radeon HD 4870 X2 từ NVIDIA là GeForce GT 650M, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobility Radeon HD 4870 X2 từ NVIDIA:

Mobility Radeon HD 4870 X2 100
GeForce 940M 93.68
GeForce 840A 93.31

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility Radeon HD 4870 X2.

Tất cả các so sánh với Mobility Radeon HD 4870 X2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.