Radeon RX Vega M GL: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX Vega M GL mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 10.14% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX Vega M GL vào 1 Tháng 2 2018. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 0.7 GHz, và kết hợp với giao diện 1024 Bit, điều này tạo ra băng thông 179.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Mức tiêu thụ điện năng – 65 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất448
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.74từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân931 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1011 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,000 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture80.88từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ700 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega M GL 10.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3898

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX Vega M GL, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80

Full HD
High Preset

Dota 2 35−40
Fortnite 55−60
Grand Theft Auto V 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
World of Tanks 140−150

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22

4K
Ultra Preset

Dota 2 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX Vega M GL so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX Vega M GL từ NVIDIA là GeForce GTX 580M SLI, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX Vega M GL từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX Vega M GL.

Tất cả các so sánh với Radeon RX Vega M GL

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.