Radeon HD 4850: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 4850 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.58% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Radeon HD 4850 vào 25 Tháng 6 2008 với giá đề xuất $199 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 55 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.99 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 63.55 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 246 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 110 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25
Hiệu quả năng lượng1.68từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV770
LoạiDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân625 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn956 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture25.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài246 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ993 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.1
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4850 2.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 4850, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
Full HD39
1200p19

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Forza Horizon 4 12−14
Forza Horizon 5 2−3
Metro Exodus 4−5
Red Dead Redemption 2 10−11
Valorant 2−3

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 7−8
Far Cry 5 16−18
Fortnite 14−16
Forza Horizon 4 12−14
Forza Horizon 5 2−3
Grand Theft Auto V 7−8
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Red Dead Redemption 2 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
Valorant 2−3
World of Tanks 45−50

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 7−8
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 12−14
Forza Horizon 5 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Valorant 2−3

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
Dota 2 1−2
Grand Theft Auto V 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Red Dead Redemption 2 2−3
World of Tanks 18−20

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 1−2
Forza Horizon 5 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
Valorant 9−10

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Red Dead Redemption 2 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 2−3
Fortnite 1−2
Forza Horizon 4 0−1
Forza Horizon 5 1−2
Valorant 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 4850 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R7 250 101.55
Radeon HD 4850 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 4850 từ NVIDIA là GeForce GT 545, trung bình nhanh hơn 7% và cao hơn 23 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 4850 từ NVIDIA:

Radeon HD 4850 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 4850.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 4850

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.