Radeon RX 7600M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 7600M mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 24.38% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 7600M vào 4 Tháng 1 2023. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 6 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 256.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 90 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.47từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2410 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn13,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture269.9từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.27 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs112từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores28từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M 24.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M 10893

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M 35101

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M 77136

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600M 25679

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M 126084

3DMark Time Spy Graphics

RX 7600M 9097

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 7600M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
1440p43
4K23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 70−75
Counter-Strike 2 150−160
Cyberpunk 2077 55−60

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95
Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 164
Cyberpunk 2077 55−60
Far Cry 5 112
Fortnite 120−130
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 170−180

Full HD
High Preset

Atomic Heart 58
Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 113
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
Cyberpunk 2077 55−60
Dota 2 120−130
Far Cry 5 110
Fortnite 120−130
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 80−85
Grand Theft Auto V 111
Metro Exodus 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 138
Valorant 170−180

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
Cyberpunk 2077 55−60
Dota 2 120−130
Far Cry 5 103
Forza Horizon 4 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 94
Valorant 170−180

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
Grand Theft Auto V 45−50
Metro Exodus 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 210−220

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
Cyberpunk 2077 27−30
Far Cry 5 60−65
Forza Horizon 4 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
Counter-Strike 2 15
Grand Theft Auto V 50−55
Metro Exodus 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
Valorant 150−160

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 85−90
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30

4K
Epic Preset

Fortnite 30−33

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 7600M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7600M từ NVIDIA là GeForce GTX 1070 (di động), trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 7600M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7600M.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 7600M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.