Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 7.71% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vào 7 Tháng 1 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Vega và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 499 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 33 | |
Hiệu quả năng lượng | 40.92 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | từ 21760 (GeForce RTX 5090 D) |
Tần số Boost | 2100 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Time Spy Graphics
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01
SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000).
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 22 | |
1440p | 17 | |
4K | 10 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24 | |
Counter-Strike 2 | 63 | |
Cyberpunk 2077 | 18 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 19 | |
Battlefield 5 | 39 | |
Counter-Strike 2 | 43 | |
Cyberpunk 2077 | 13 | |
Far Cry 5 | 21 | |
Fortnite | 47 | |
Forza Horizon 4 | 35−40 | |
Forza Horizon 5 | 33 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33 | |
Valorant | 80−85 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 11 | |
Battlefield 5 | 33 | |
Counter-Strike 2 | 19 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 48 | |
Cyberpunk 2077 | 9 | |
Dota 2 | 51 | |
Far Cry 5 | 20 | |
Fortnite | 31 | |
Forza Horizon 4 | 35−40 | |
Forza Horizon 5 | 28 | |
Grand Theft Auto V | 19 | |
Metro Exodus | 16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 21 | |
Valorant | 80−85 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30 | |
Cyberpunk 2077 | 9 | |
Dota 2 | 48 | |
Far Cry 5 | 19 | |
Forza Horizon 4 | 35−40 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14 | |
Valorant | 37 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 18 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 21 | |
Grand Theft Auto V | 9 | |
Metro Exodus | 10 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 22 | |
Valorant | 90−95 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21 | |
Cyberpunk 2077 | 5 | |
Far Cry 5 | 16 | |
Forza Horizon 4 | 20−22 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8 | |
Counter-Strike 2 | 1−2 | |
Grand Theft Auto V | 10 | |
Metro Exodus | 6 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9 | |
Valorant | 40−45 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | |
Counter-Strike 2 | 1−2 | |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | |
Dota 2 | 18 | |
Far Cry 5 | 8 | |
Forza Horizon 4 | 14−16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9 |
Tương đương với NVIDIA
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) từ NVIDIA là GeForce GTX 960A, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000).