M1 8-Core GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
M1 8-Core GPU mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 11.82% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
Apple bắt đầu bán M1 8-Core GPU vào 10 Tháng 11 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 393 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số nhân | 1278 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với M1 8-Core GPU.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên M1 8-Core GPU, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35 | |
Counter-Strike 2 | 70−75 | |
Cyberpunk 2077 | 27−30 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35 | |
Battlefield 5 | 55−60 | |
Counter-Strike 2 | 70−75 | |
Cyberpunk 2077 | 27−30 | |
Far Cry 5 | 40−45 | |
Fortnite | 70−75 | |
Forza Horizon 4 | 50−55 | |
Forza Horizon 5 | 40−45 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50 | |
Valorant | 110−120 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35 | |
Battlefield 5 | 55−60 | |
Counter-Strike 2 | 70−75 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180 | |
Cyberpunk 2077 | 27−30 | |
Dota 2 | 85−90 | |
Far Cry 5 | 40−45 | |
Fortnite | 70−75 | |
Forza Horizon 4 | 50−55 | |
Forza Horizon 5 | 40−45 | |
Grand Theft Auto V | 45−50 | |
Metro Exodus | 24−27 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40 | |
Valorant | 110−120 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60 | |
Cyberpunk 2077 | 27−30 | |
Dota 2 | 85−90 | |
Far Cry 5 | 40−45 | |
Forza Horizon 4 | 50−55 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40 | |
Valorant | 110−120 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100 | |
Grand Theft Auto V | 20−22 | |
Metro Exodus | 14−16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120 | |
Valorant | 130−140 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40 | |
Cyberpunk 2077 | 10−12 | |
Far Cry 5 | 27−30 | |
Forza Horizon 4 | 30−35 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11 | |
Counter-Strike 2 | 8−9 | |
Grand Theft Auto V | 24−27 | |
Metro Exodus | 9−10 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18 | |
Valorant | 65−70 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20 | |
Counter-Strike 2 | 8−9 | |
Cyberpunk 2077 | 5−6 | |
Dota 2 | 45−50 | |
Far Cry 5 | 12−14 | |
Forza Horizon 4 | 21−24 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14 |
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với M1 8-Core GPU.