Radeon RX Vega 11: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Radeon RX Vega 11 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.49% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon RX Vega 11 vào 10 Tháng 5 2018. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 5.0 và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 35 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 612 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 10.80 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | |
Bộ xử lý đồ họa | Raven | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 704 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 300 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1251 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 55.04 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.761 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 8 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 44 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | |
Độ dày | IGP | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | |
Shader Model | 6.7 (6.4) | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.1 | |
Vulkan | 1.3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Time Spy Graphics
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon RX Vega 11.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX Vega 11, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28 | |
1440p | 5 | |
4K | 12 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14 | |
Cyberpunk 2077 | 12−14 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 16−18 | |
Counter-Strike 2 | 12−14 | |
Cyberpunk 2077 | 12−14 | |
Forza Horizon 4 | 20 | |
Forza Horizon 5 | 10−12 | |
Metro Exodus | 18 | |
Red Dead Redemption 2 | 16−18 | |
Valorant | 16−18 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16−18 | |
Counter-Strike 2 | 12−14 | |
Cyberpunk 2077 | 12−14 | |
Dota 2 | 27 | |
Far Cry 5 | 30 | |
Fortnite | 30−35 | |
Forza Horizon 4 | 17 | |
Forza Horizon 5 | 10−12 | |
Grand Theft Auto V | 17 | |
Metro Exodus | 11 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 54 | |
Red Dead Redemption 2 | 16−18 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20 | |
Valorant | 16−18 | |
World of Tanks | 85−90 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18 | |
Counter-Strike 2 | 12−14 | |
Cyberpunk 2077 | 12−14 | |
Dota 2 | 42 | |
Far Cry 5 | 24−27 | |
Forza Horizon 4 | 15 | |
Forza Horizon 5 | 10−12 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50 | |
Valorant | 16−18 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 5−6 | |
Grand Theft Auto V | 6−7 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40 | |
Red Dead Redemption 2 | 4−5 | |
World of Tanks | 35−40 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | |
Counter-Strike 2 | 4−5 | |
Cyberpunk 2077 | 5−6 | |
Far Cry 5 | 10−12 | |
Forza Horizon 4 | 9−10 | |
Forza Horizon 5 | 8−9 | |
Metro Exodus | 5−6 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9 | |
Valorant | 14−16 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Dota 2 | 16−18 | |
Grand Theft Auto V | 16−18 | |
Metro Exodus | 1−2 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 15 | |
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5 | |
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 17 | |
Far Cry 5 | 6−7 | |
Fortnite | 5−6 | |
Forza Horizon 4 | 5−6 | |
Forza Horizon 5 | 3−4 | |
Valorant | 5−6 |
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX Vega 11 từ NVIDIA là GeForce GTX 460 SE, trung bình chậm hơn 6% và thấp hơn 15 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX Vega 11 từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX Vega 11.