Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.22% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vào 7 Tháng 1 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Vega và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.58từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcVega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân400 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1500 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
1440p24
4K18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 52
Cyberpunk 2077 13
Hogwarts Legacy 15

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 22
Counter-Strike 2 34
Cyberpunk 2077 10
Far Cry 5 15
Fortnite 33
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 12
Hogwarts Legacy 11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
Valorant 97

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
Counter-Strike 2 14
Counter-Strike: Global Offensive 56
Cyberpunk 2077 7
Dota 2 42
Far Cry 5 16
Fortnite 22
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 14−16
Grand Theft Auto V 15
Hogwarts Legacy 10−11
Metro Exodus 8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 16
Valorant 73

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
Cyberpunk 2077 8
Dota 2 40
Far Cry 5 16
Forza Horizon 4 24−27
Hogwarts Legacy 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 11
Valorant 19

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
Grand Theft Auto V 7−8
Metro Exodus 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 49

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 10−12
Forza Horizon 4 12−14
Hogwarts Legacy 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
Hogwarts Legacy 1−2
Metro Exodus 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
Valorant 22

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 19
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 8−9
Hogwarts Legacy 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce MX250 102.68
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) từ NVIDIA là GeForce GTX 485M, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) từ NVIDIA:

GeForce MX330 103.64
GeForce MX250 102.68
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 100
GeForce 945M 90.42

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000).

Tất cả các so sánh với Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 720 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.