Radeon RX 580 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 580 (di động) mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 17.75% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 580 (di động) vào 18 Tháng 4 2017 với giá đề xuất $301.69. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 256.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.39
Hiệu quả năng lượng13.21từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1000 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1077 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,700 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture155.1từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 17.75

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 290090

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 580 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
4K30

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92
4K10.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
Cyberpunk 2077 35−40
Hogwarts Legacy 35−40

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
Counter-Strike 2 100−110
Cyberpunk 2077 35−40
Far Cry 5 60−65
Fortnite 183
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 55−60
Hogwarts Legacy 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
Valorant 130−140

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
Counter-Strike 2 100−110
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 76
Far Cry 5 60−65
Fortnite 81
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 55−60
Grand Theft Auto V 62
Hogwarts Legacy 35−40
Metro Exodus 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
The Witcher 3: Wild Hunt 68
Valorant 130−140

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 69
Far Cry 5 60−65
Forza Horizon 4 75−80
Hogwarts Legacy 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
The Witcher 3: Wild Hunt 37
Valorant 130−140

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
Valorant 170−180

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
Cyberpunk 2077 16−18
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 45−50
Hogwarts Legacy 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Grand Theft Auto V 30−35
Hogwarts Legacy 10−12
Metro Exodus 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 24
Valorant 100−110

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 60−65
Far Cry 5 20−22
Forza Horizon 4 30−35
Hogwarts Legacy 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 580 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon RX 580 (di động) 100
Arc A530M 98.87

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 580 (di động) từ NVIDIA là GeForce GTX 780M SLI, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 580 (di động) từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 580 (di động).

Tất cả các so sánh với Radeon RX 580 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.