TITAN V vs Titan X Pascal

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Titan X Pascal, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
44.02
+31.5%

TITAN V vượt qua Titan X Pascal với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Titan X Pascal, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.88
Hiệu quả năng lượng12.219.29
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và Titan X Pascal có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và Titan X Pascal: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Titan X Pascal, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203584
Tần số nhân1200 MHz1417 MHz
Tần số Boost1455 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million11,800 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6342.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS10.97 TFLOPS
ROPs9696
TMUs320224
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Titan X Pascal với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Titan X Pascal: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s480.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Titan X Pascal. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và Titan X Pascal hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA7.0+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Titan X Pascal trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 44.02
+31.5%
Titan X Pascal 33.48

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+31.5%
Titan X Pascal 13026

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và Titan X Pascal trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+25%
128
−25%
1440p152
+100%
76
−100%
4K82
+39%
59
−39%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p18.74
−100%
9.37
+100%
1440p19.73
−25.1%
15.78
+25.1%
4K36.57
−80%
20.32
+80%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 80% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 173
+0%
173
+0%
Counter-Strike 2 92
+0%
92
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%
Atomic Heart 127
+0%
127
+0%
Battlefield 5 153
+0%
153
+0%
Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 162
+0%
162
+0%
Fortnite 210
+0%
210
+0%
Forza Horizon 4 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+0%
113
+0%
Valorant 296
+0%
296
+0%
Atomic Heart 78
+0%
78
+0%
Battlefield 5 147
+0%
147
+0%
Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Dota 2 252
+0%
252
+0%
Far Cry 5 149
+0%
149
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 4 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 113
+0%
113
+0%
Grand Theft Auto V 160
+0%
160
+0%
Metro Exodus 96
+0%
96
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+0%
113
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+0%
184
+0%
Valorant 275
+0%
275
+0%
Battlefield 5 137
+0%
137
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Dota 2 232
+0%
232
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+0%
102
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%
Valorant 181
+0%
181
+0%
Fortnite 170
+0%
170
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 103
+0%
103
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 258
+0%
258
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 257
+0%
257
+0%
Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 160
+0%
160
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%
Forza Horizon 5 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%
Fortnite 60
+0%
60
+0%

Vậy TITAN V và Titan X Pascal cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.02 33.48
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 2 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn Titan X Pascal trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2
3310 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6
3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc Titan X Pascal, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.