Radeon R9 Nano vs GeForce RTX 3060 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Nano
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 175 Watt
18.98

RTX 3060 8 GB vượt qua R9 Nano với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất262115
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.6416.06
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaFijiGA106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963584
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1320 MHz
Tần số Boost1000 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs6448
TMUs256112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài152 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 12-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s240.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.54.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Nano 18.98
RTX 3060 8 GB 34.27
+80.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486
RTX 3060 8 GB 15323
+80.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Nano và GeForce RTX 3060 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
−75.8%
160−170
+75.8%
4K46
−73.9%
80−85
+73.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.13không có dữ liệu
4K14.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
Counter-Strike 2 110−120
−76.5%
210−220
+76.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
Battlefield 5 85−90
−76.5%
150−160
+76.5%
Counter-Strike 2 110−120
−76.5%
210−220
+76.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Far Cry 5 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Fortnite 100−110
−77.6%
190−200
+77.6%
Forza Horizon 4 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%
Forza Horizon 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
Valorant 150−160
−80%
270−280
+80%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
Battlefield 5 85−90
−76.5%
150−160
+76.5%
Counter-Strike 2 110−120
−76.5%
210−220
+76.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−66.7%
400−450
+66.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Dota 2 110−120
−77%
200−210
+77%
Far Cry 5 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Fortnite 100−110
−77.6%
190−200
+77.6%
Forza Horizon 4 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%
Forza Horizon 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Grand Theft Auto V 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Metro Exodus 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−66.7%
100−105
+66.7%
Valorant 150−160
−80%
270−280
+80%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−76.5%
150−160
+76.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Dota 2 110−120
−77%
200−210
+77%
Far Cry 5 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Forza Horizon 4 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−70.2%
80−85
+70.2%
Valorant 150−160
−80%
270−280
+80%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−77.6%
190−200
+77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−75.7%
260−270
+75.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Metro Exodus 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−73.4%
300−310
+73.4%
Valorant 180−190
−59.6%
300−310
+59.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Far Cry 5 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Forza Horizon 4 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Metro Exodus 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Valorant 110−120
−76.5%
210−220
+76.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Dota 2 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Far Cry 5 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Forza Horizon 4 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

Vậy R9 Nano và RTX 3060 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 8 GB nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 8 GB nhanh hơn 74% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.98 34.27
Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 170 Watt

RTX 3060 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 8 GB vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Nano trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 800 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano hoặc GeForce RTX 3060 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.