Radeon R9 Nano vs GeForce GTX TITAN

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Nano
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 175 Watt
18.99
+3.5%

R9 Nano chỉ vượt qua GTX TITAN với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất268272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.702.85
Hiệu quả năng lượng8.595.81
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaFijiGK110
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 Nano có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 65% so với GTX TITAN.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962688
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu837 MHz
Tần số Boost1000 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0196.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS4.709 TFLOPS
ROPs6448
TMUs256224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ500 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ512 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.4
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Nano 18.99
+3.5%
GTX TITAN 18.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486
+3.5%
GTX TITAN 8196

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Nano 14362
+37.2%
GTX TITAN 10470

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 Nano 1732
GTX TITAN 1783
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+7.1%
85−90
−7.1%
4K46
+15%
40−45
−15%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.13
+64.8%
11.75
−64.8%
4K14.11
+77%
24.98
−77%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Nano thấp hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Nano thấp hơn 77% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+10%
40−45
−10%
Hogwarts Legacy 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Counter-Strike 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+10%
40−45
−10%
Far Cry 5 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Fortnite 100−110
+7%
100−105
−7%
Forza Horizon 4 80−85
+5%
80−85
−5%
Forza Horizon 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Hogwarts Legacy 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Valorant 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Counter-Strike 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+4.3%
230−240
−4.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+10%
40−45
−10%
Dota 2 110−120
+13%
100−105
−13%
Far Cry 5 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Fortnite 100−110
+7%
100−105
−7%
Forza Horizon 4 80−85
+5%
80−85
−5%
Forza Horizon 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Grand Theft Auto V 75−80
+10%
70−75
−10%
Hogwarts Legacy 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Metro Exodus 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Valorant 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+10%
40−45
−10%
Dota 2 110−120
+13%
100−105
−13%
Far Cry 5 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Forza Horizon 4 80−85
+5%
80−85
−5%
Hogwarts Legacy 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Valorant 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+7%
100−105
−7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+5.7%
140−150
−5.7%
Grand Theft Auto V 35−40
+20%
30−33
−20%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.1%
160−170
−8.1%
Valorant 180−190
+4.4%
180−190
−4.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 50−55
+6%
50−55
−6%
Hogwarts Legacy 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+10%
30−33
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Hogwarts Legacy 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Far Cry 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Hogwarts Legacy 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

Vậy R9 Nano và GTX TITAN cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Nano nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Nano nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.99 18.34
Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 19 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

R9 Nano có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.5%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX TITAN: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 Nano và GeForce GTX TITAN quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 165 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano hoặc GeForce GTX TITAN, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.