Core i3-1115G4: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1115G4
2020
2 lõi / 4 luồng, 28 Watt
3.73

Core i3-1115G4 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.73% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i3-1115G4 vào ngày 2 Tháng 9 2020. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Tiger Lake-UP3, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm SuperFin, với tần số tối đa là 4100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1449, với TDP là 28 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1115G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1533
Vị trí theo mức độ phổ biến54
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng12.70từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1115G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFintừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1115G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1115G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
FMA+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1115G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
SGX-
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1115G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1115G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz
Số lượng khối thực thi48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1115G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1115G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-1115G4 3.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i3-1115G4 5980

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-1115G4 1583

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-1115G4 3092

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i3-1115G4 8018

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i3-1115G4 16265

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i3-1115G4 6331

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i3-1115G4 481

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i3-1115G4 190

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i3-1115G4 2.8

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i3-1115G4 26

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i3-1115G4 142

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-1115G4 2605

Blender(-)

i3-1115G4 1022

Geekbench 5.5 Single-Core

i3-1115G4 1312

7-Zip Single

i3-1115G4 4600

7-Zip

i3-1115G4 12920

WebXPRT 3

i3-1115G4 205

CrossMark Overall

i3-1115G4 1033

WebXPRT 4 Overall

i3-1115G4 152

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i3-1115G4 2408

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i3-1115G4 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i7-8565U 100.54
Core i3-1115G4 100
Atom x7835RE 98.93

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i3-1115G4 từ AMD là Ryzen 3 PRO 3300U, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i3-1115G4 từ AMD:

Ryzen 5 3450U 111.53
Ryzen 5 2500U 108.85
Core i3-1115G4 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 134945 cấu hình sử dụng Core i3-1115G4. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i3-1115G4:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i3-1115G4 theo thống kê người dùng:

RTX 5090 GeForce RTX 5090
0.002% (3/134945)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
2.9% (3857/134945)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.05% (63/134945)
RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4080 SUPER
0.004% (5/134945)
RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 4070 Ti SUPER
0.001% (2/134945)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.1% (161/134945)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.03% (39/134945)
RTX 5000 Ada Generation RTX 5000 Ada Generation
0.0007% (1/134945)
RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4070 SUPER
0.01% (15/134945)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.4% (544/134945)

Tất cả các so sánh với Core i3-1115G4

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5583 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1115G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1115G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.