Radeon R9 Nano vs GeForce GTX 780 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Nano
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),175 Watt
22.08

GTX 780 Ti vượt qua R9 Nano với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.456.36
Hiệu quả năng lượng8.696.82
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaFijiGK110B
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 780 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với R9 Nano.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962880
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu875 MHz
Tần số Boost1000 MHz928 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0222.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS5.345 TFLOPS
ROPs6448
TMUs256240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ512 GB/s336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.4
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 Nano 22.08
GTX 780 Ti 24.76
+12.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486
GTX 780 Ti 9517
+12.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 Nano 17282
+10.6%
GTX 780 Ti 15619

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 Nano 43546
+12.2%
GTX 780 Ti 38813

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Nano 14362
+21.6%
GTX 780 Ti 11812

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Nano 81374
+7.5%
GTX 780 Ti 75688

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 Nano 1732
GTX 780 Ti 1812
+4.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−7.9%
96
+7.9%
4K50
−10%
55−60
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.29
−0.1%
7.28
+0.1%
4K12.98
−2.1%
12.71
+2.1%
  • R9 Nano và GTX 780 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • R9 Nano và GTX 780 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−15%
45−50
+15%
Cyberpunk 2077 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−10.1%
75−80
+10.1%
Counter-Strike 2 40−45
−15%
45−50
+15%
Cyberpunk 2077 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Forza Horizon 4 95−100
−13.7%
100−110
+13.7%
Forza Horizon 5 55−60
−11.9%
65−70
+11.9%
Metro Exodus 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
−8%
50−55
+8%
Valorant 85−90
−11.2%
95−100
+11.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−10.1%
75−80
+10.1%
Counter-Strike 2 40−45
−15%
45−50
+15%
Cyberpunk 2077 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Dota 2 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Far Cry 5 70−75
−7%
75−80
+7%
Fortnite 110−120
−8.8%
120−130
+8.8%
Forza Horizon 4 95−100
−13.7%
100−110
+13.7%
Forza Horizon 5 55−60
−11.9%
65−70
+11.9%
Grand Theft Auto V 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Metro Exodus 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−8.3%
150−160
+8.3%
Red Dead Redemption 2 50−55
−8%
50−55
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−135%
80−85
+135%
Valorant 85−90
−11.2%
95−100
+11.2%
World of Tanks 240−250
−5.3%
250−260
+5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−10.1%
75−80
+10.1%
Counter-Strike 2 40−45
−15%
45−50
+15%
Cyberpunk 2077 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Dota 2 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Far Cry 5 70−75
−7%
75−80
+7%
Forza Horizon 4 95−100
−13.7%
100−110
+13.7%
Forza Horizon 5 55−60
−11.9%
65−70
+11.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−8.3%
150−160
+8.3%
Valorant 85−90
−11.2%
95−100
+11.2%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
−13.9%
40−45
+13.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Red Dead Redemption 2 20−22
−15%
21−24
+15%
World of Tanks 140−150
−10.8%
160−170
+10.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Cyberpunk 2077 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 60−65
−16.1%
70−75
+16.1%
Forza Horizon 4 55−60
−13.8%
65−70
+13.8%
Forza Horizon 5 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Metro Exodus 50−55
−12%
55−60
+12%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Valorant 55−60
−15.5%
65−70
+15.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−13.4%
75−80
+13.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Far Cry 5 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%
Fortnite 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Forza Horizon 4 30−35
−15.2%
35−40
+15.2%
Forza Horizon 5 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%

Vậy R9 Nano và GTX 780 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 780 Ti nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 780 Ti nhanh hơn 135%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti đã vượt qua R9 Nano trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.08 24.76
Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 7 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

R9 Nano có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Ti: hiệu năng cao hơn 12.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Nano trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 Nano và GeForce GTX 780 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 Nano hoặc GeForce GTX 780 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.