Radeon R9 390X2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | GCN (2012−2015) | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 390X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số Boost | 1000 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | 512 | |
Độ rộng bus bộ nhớ | 5400 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 390X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | GDDR5 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon R9 390X2.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon R9 390X2.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 390X2.