Ryzen 5 4600G: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600G
2020
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
10.00

Ryzen 5 4600G mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 10.00% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 5 4600G vào ngày 21 Tháng 7 2020 với giá đề xuất $154. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Renoir, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4200 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 95 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4600G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817
Vị trí theo mức độ phổ biến31
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.70
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng14.66từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcRenoir (2020−2023)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$154từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng12
Tần số cơ bản3.7 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân37từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn9,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600G.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4600G 10.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 4600G 16042

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 4600G 1577

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 4600G 6113

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 5 4600G so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 5 4600G từ Intel là Core i5-12400T, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 5 4600G từ Intel:

Core i9-9900 102.1
Ryzen 5 4600G 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 55290 cấu hình sử dụng Ryzen 5 4600G. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 5 4600G:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 5 4600G theo thống kê người dùng:

RTX 5090 GeForce RTX 5090
0.02% (12/55290)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
1.5% (854/55290)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.03% (15/55290)
RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4080 SUPER
0.01% (8/55290)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.05% (29/55290)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.05% (27/55290)
RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4070 SUPER
0.09% (48/55290)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.07% (38/55290)
RTX 5880 Ada Generation RTX 5880 Ada Generation
0.004% (2/55290)

Tất cả các so sánh với Ryzen 5 4600G

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3036 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4600G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.