Quadro P3000 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P3000 (di động) mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 14.42% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P3000 (di động) vào 11 Tháng 1 2017. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 168 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.26từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1088 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1215 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn7,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture97.20từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1753 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ168 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Display Port1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+
3D Stereo+
Mosaic+
nView Display Management+
Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P3000 (di động) 14.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6445

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P3000 (di động) 12105

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P3000 (di động) 33390

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P3000 (di động) 9256

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P3000 (di động) 63332

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P3000 (di động) 331998

3DMark Time Spy Graphics

P3000 (di động) 2864

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

P3000 (di động) 68

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

P3000 (di động) 107

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

P3000 (di động) 73

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

P3000 (di động) 97

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

P3000 (di động) 87

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

P3000 (di động) 30

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

P3000 (di động) 55

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

P3000 (di động) 8

SPECviewperf 12 - Showcase

P3000 (di động) 55

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

P3000 (di động) 68

SPECviewperf 12 - Catia

P3000 (di động) 97

SPECviewperf 12 - Solidworks

P3000 (di động) 107

SPECviewperf 12 - Siemens NX

P3000 (di động) 73

SPECviewperf 12 - Creo

P3000 (di động) 87

SPECviewperf 12 - Medical

P3000 (di động) 30

SPECviewperf 12 - Energy

P3000 (di động) 7.7

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P3000 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
4K28

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
Counter-Strike 2 85−90
Cyberpunk 2077 30−35

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
Battlefield 5 65−70
Counter-Strike 2 85−90
Cyberpunk 2077 30−35
Far Cry 5 50−55
Fortnite 85−90
Forza Horizon 4 65−70
Forza Horizon 5 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
Valorant 120−130

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
Battlefield 5 65−70
Counter-Strike 2 85−90
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 95−100
Far Cry 5 50−55
Fortnite 85−90
Forza Horizon 4 65−70
Forza Horizon 5 50−55
Grand Theft Auto V 60−65
Metro Exodus 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 63
Valorant 120−130

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 95−100
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 65−70
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 33
Valorant 120−130

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
Valorant 150−160

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Cyberpunk 2077 14−16
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Grand Theft Auto V 27−30
Metro Exodus 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 22
Valorant 85−90

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 55−60
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P3000 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro P3000 (di động) 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P3000 (di động) từ AMD là Radeon Pro 570, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P3000 (di động) từ AMD:

Quadro P3000 (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P3000 (di động).

Tất cả các so sánh với Quadro P3000 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 164 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.