Radeon Pro WX 4130: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro WX 4130 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.97% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro WX 4130 vào 1 Tháng 3 2017. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 96 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 50 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.91từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffin
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1002 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1053 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture42.12từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ96 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4130 4.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2224

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro WX 4130, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 10−12

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 21−24
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 16−18
Fortnite 30−35
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
Valorant 60−65

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 21−24
Counter-Strike 2 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 45−50
Far Cry 5 16−18
Fortnite 30−35
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 14−16
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 45−50
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
Grand Theft Auto V 6−7
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 60−65

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 10−11
Forza Horizon 4 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
Grand Theft Auto V 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
Valorant 27−30

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 18−20
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro WX 4130 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro K3100M 102.01
FirePro M6100 101.01
Radeon Pro WX 4130 100
Quadro M600M 97.79

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro WX 4130 từ NVIDIA là Quadro K3100M, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro WX 4130 từ NVIDIA:

Quadro K4100M 124.35
Quadro M620 124.14
Quadro K3100M 102.01
Radeon Pro WX 4130 100
Quadro M600M 97.79
Quadro P520 94.16
Quadro 5000M 92.56

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro WX 4130.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro WX 4130

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4130, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.