Radeon PRO WX 2100: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon PRO WX 2100 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.17% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon PRO WX 2100 vào 4 Tháng 6 2017 với giá đề xuất $149 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 48 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.44
Hiệu quả năng lượng9.47từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexa
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân925 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1219 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture39.01từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ48 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1865

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon PRO WX 2100, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 9−10
Far Cry 5 12−14
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 55−60

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 18−20
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 35−40
Far Cry 5 12−14
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
Grand Theft Auto V 14−16
Metro Exodus 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 55−60

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 35−40
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 55−60

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
Grand Theft Auto V 5−6
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 45−50

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 21−24

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 14−16
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon PRO WX 2100 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro K620 119.42
Quadro 5000 104.08
Tesla M2070 103.12
Radeon PRO WX 2100 100
GRID M10-8Q 94.24
GRID M40 91.37
FirePro W600 89.93

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon PRO WX 2100 từ NVIDIA là Tesla M2070, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon PRO WX 2100 từ NVIDIA:

Quadro K620 119.42
Quadro 5000 104.08
Tesla M2070 103.12
Radeon PRO WX 2100 100
GRID M10-8Q 94.24
GRID M40 91.37
Quadro P400 88.49

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon PRO WX 2100.

Tất cả các so sánh với Radeon PRO WX 2100

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.