Radeon RX 540 OEM: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon RX 540 OEM vào 19 Tháng 4 2017. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 6 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 96 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 65 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 19 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 540 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 1219 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 39.01 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 16 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 32 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | |
Độ dày | 2-slot | |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 6000 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 540 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 | |
Shader Model | 5.0 | |
OpenGL | 4.5 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090) |
OpenCL | 1.2 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 540 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon RX 540 OEM.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon RX 540 OEM.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 540 OEM.