Radeon RX 470 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 470 (di động) mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 17.60% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 470 (di động) vào 4 Tháng 8 2016 với giá đề xuất $549.99 . Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 85 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.08
Hiệu quả năng lượng14.80từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmere
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân926 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1074 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,700 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture137.5từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 (di động) 17.60

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 470 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 45−50
Metro Exodus 45−50
Red Dead Redemption 2 40−45
Valorant 70−75

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 65−70
Far Cry 5 60−65
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 45−50
Grand Theft Auto V 65−70
Metro Exodus 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Red Dead Redemption 2 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 70−75
World of Tanks 210−220

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 65−70
Far Cry 5 60−65
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Valorant 70−75

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
Grand Theft Auto V 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
Red Dead Redemption 2 16−18
World of Tanks 120−130

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 14−16
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 45−50
Forza Horizon 5 27−30
Metro Exodus 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 45−50

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 30−35
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
Red Dead Redemption 2 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 30−35
Far Cry 5 21−24
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 27−30
Forza Horizon 5 14−16
Valorant 21−24

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 470 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon 780M 100.17
Radeon RX 470 (di động) 100
Arc A530M 99.6

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 470 (di động) từ NVIDIA là GeForce GTX 1070 Max-Q, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 470 (di động) từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 470 (di động).

Tất cả các so sánh với Radeon RX 470 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.