Radeon Pro 455: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro 455 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 6.96% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro 455 vào 30 Tháng 10 2016. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.27 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 81.28 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 455, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.83từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffin
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 455: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân855 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture41.04từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.313 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 455: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1270 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 455. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 455 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 455 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 455 6.96

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 455 3112

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 455 5388

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro 455 16522

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 455 3759

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 455 23434

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 455 229045

3DMark Time Spy Graphics

Pro 455 1118

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro 455, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
4K22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 14−16

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 14−16
Far Cry 5 24−27
Fortnite 45−50
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 75−80

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 35−40
Counter-Strike: Global Offensive 145
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 67
Far Cry 5 24−27
Fortnite 45−50
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 21−24
Grand Theft Auto V 24
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 25
Valorant 75−80

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 62
Far Cry 5 24−27
Forza Horizon 4 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 14
Valorant 75−80

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
Grand Theft Auto V 10−11
Metro Exodus 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Valorant 85−90

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Cyberpunk 2077 6−7
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
Counter-Strike 2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
Valorant 35−40

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 23
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro 455 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M1200 103.3
Radeon Pro 455 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro 455 từ NVIDIA là Quadro M1200, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 13 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro 455 từ NVIDIA:

Quadro P600 106.61
Quadro K5100M 103.59
Quadro M1200 103.3
Radeon Pro 455 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro 455.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro 455

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.