Quadro P2000 Max-Q: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P2000 Max-Q mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 13.81% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P2000 Max-Q vào 5 Tháng 7 2017. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 6.01 GHz.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107GL
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1215 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1468 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ6008 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P2000 Max-Q 13.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5309

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 8148

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 32724

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 Max-Q 6742

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 Max-Q 28679

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 Max-Q 326075

3DMark Time Spy Graphics

P2000 Max-Q 2049

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P2000 Max-Q, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
4K22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 35−40
Metro Exodus 35−40
Red Dead Redemption 2 30−35
Valorant 55−60

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 50−55
Far Cry 5 50−55
Fortnite 75−80
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 35−40
Grand Theft Auto V 50−55
Metro Exodus 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Red Dead Redemption 2 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
Valorant 55−60
World of Tanks 180−190

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 50−55
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 55−60

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
Grand Theft Auto V 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
Red Dead Redemption 2 12−14
World of Tanks 95−100

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 21−24
Metro Exodus 30−33
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
Valorant 30−35

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Dota 2 24−27
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 24−27
Far Cry 5 16−18
Fortnite 14−16
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 10−11
Valorant 14−16

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P2000 Max-Q so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Arc Pro A30M 110.43
Quadro M3000M 106.37
Quadro P2000 Max-Q 100
T550 Mobile 90.73

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P2000 Max-Q từ AMD là Radeon Pro Vega 20, trung bình chậm hơn 5% và thấp hơn 12 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P2000 Max-Q từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P2000 Max-Q.

Tất cả các so sánh với Quadro P2000 Max-Q

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.