Radeon PRO WX 3100: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon PRO WX 3100 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.81% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon PRO WX 3100 vào 12 Tháng 6 2017 với giá đề xuất $199 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 96 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 145 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 65 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.70
Hiệu quả năng lượng7.10từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexa
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân925 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1219 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture39.01từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ96 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2594

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7624

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 176357

3DMark Time Spy Graphics

PRO WX 3100 820

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

PRO WX 3100 4

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0

SPECviewperf 12 - Showcase

PRO WX 3100 6

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

PRO WX 3100 11

SPECviewperf 12 - Catia

PRO WX 3100 16

SPECviewperf 12 - Solidworks

PRO WX 3100 29

SPECviewperf 12 - Siemens NX

PRO WX 3100 17

SPECviewperf 12 - Creo

PRO WX 3100 18

SPECviewperf 12 - Medical

PRO WX 3100 4

SPECviewperf 12 - Energy

PRO WX 3100 0.3

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon PRO WX 3100, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
Counter-Strike 2 30−33
Cyberpunk 2077 12−14

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 30−33
Cyberpunk 2077 12−14
Far Cry 5 18−20
Fortnite 35−40
Forza Horizon 4 27−30
Forza Horizon 5 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
Valorant 70−75

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 30−33
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 50−55
Far Cry 5 18−20
Fortnite 35−40
Forza Horizon 4 27−30
Forza Horizon 5 18−20
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 12
Valorant 70−75

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 50−55
Far Cry 5 18−20
Forza Horizon 4 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 7
Valorant 70−75

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
Grand Theft Auto V 8−9
Metro Exodus 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 70−75

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 30−35

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 21−24
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon PRO WX 3100 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro K4000 104.65
Quadro 6000 103.96
FirePro R5000 101.89
Radeon PRO WX 3100 100
GRID K240Q 97.93
P106-090 94.32

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon PRO WX 3100 từ NVIDIA là GRID K240Q, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon PRO WX 3100 từ NVIDIA:

GRID K2 105.34
Quadro K4000 104.65
Quadro 6000 103.96
Radeon PRO WX 3100 100
GRID K240Q 97.93
P106-090 94.32
Quadro K620 85.71

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon PRO WX 3100.

Tất cả các so sánh với Radeon PRO WX 3100

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.