Radeon Pro 555: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro 555 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 7.89% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro 555 vào 5 Tháng 6 2017. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.28 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 81.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.52từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân850 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture40.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1275 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555 7.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 555 3721

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 22624

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555 11442

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 217690

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555 12096

3DMark Time Spy Graphics

Pro 555 1078

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Pro 555 42

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Pro 555 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Pro 555 49

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Pro 555 14

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Pro 555 31

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Pro 555 33

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

Pro 555 9

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Pro 555 20

SPECviewperf 12 - Showcase

Pro 555 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Pro 555 31

SPECviewperf 12 - Catia

Pro 555 31

SPECviewperf 12 - Solidworks

Pro 555 49

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Pro 555 14

SPECviewperf 12 - Creo

Pro 555 33

SPECviewperf 12 - Medical

Pro 555 9

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Pro 555 27

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Pro 555 27

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro 555, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
4K16

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Metro Exodus 21−24
Red Dead Redemption 2 21−24
Valorant 30−33

Full HD
High Preset

Battlefield 5 28
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 19
Far Cry 5 30
Fortnite 45−50
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Grand Theft Auto V 29
Metro Exodus 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
Red Dead Redemption 2 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 30−33
World of Tanks 120−130

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 57
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
Valorant 30−33

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
Grand Theft Auto V 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 7−8
World of Tanks 55−60

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 12−14
Metro Exodus 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 21−24

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
Dota 2 18−20
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Red Dead Redemption 2 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 18−20
Far Cry 5 10−11
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 5−6
Valorant 8−9

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro 555 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M1200 102.53
Quadro K5100M 102.28
Radeon Pro 555 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro 555 từ NVIDIA là Quadro K5100M, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro 555 từ NVIDIA:

Quadro P600 105.58
Quadro M1200 102.53
Quadro K5100M 102.28
Radeon Pro 555 100
Quadro M620 88.34

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro 555.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro 555

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.