Iris Plus Graphics 640: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Iris Plus Graphics 640 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.53% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Iris Plus Graphics 640 vào 3 Tháng 1 2017. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 9.5 và quy trình công nghệ 14 nm++, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện Ring Bus. Mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.51từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân300 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1100 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn189 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nm++từ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture52.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs6từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 640 3.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 640 1489

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 640 2379

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 640 1394

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 640 11248

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 640 145481

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics 640 437

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Iris Plus Graphics 640, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Hogwarts Legacy 8−9

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 9−10
Fortnite 20−22
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 8−9
Hogwarts Legacy 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 29
Far Cry 5 9−10
Fortnite 20−22
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 8−9
Grand Theft Auto V 6
Hogwarts Legacy 8−9
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 21
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 16−18
Hogwarts Legacy 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 4
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
Valorant 35−40

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 8−9
Hogwarts Legacy 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 18−20

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 10−12
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Iris Plus Graphics 640 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Iris Plus Graphics 640 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Plus Graphics 640.

Tất cả các so sánh với Iris Plus Graphics 640

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 313 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.