Xbox One X GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD bắt đầu bán Xbox One X GPU vào 7 Tháng 11 2017 với giá đề xuất $499 . Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 2.0 và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.7 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 326.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox One X GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaScorpio
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox One X GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox One X GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1172 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn7,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture187.5từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.001 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs160từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox One X GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox One X GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1700 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ326.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox One X GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox One X GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.0
OpenGLN/Atừ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan1.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Xbox One X GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xbox One X GPU.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xbox One X GPU từ NVIDIA là GeForce RTX 2050 Mobile.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Xbox One X GPU.

Tất cả các so sánh với Xbox One X GPU

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 223 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox One X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xbox One X GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.