Quadro P500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P500 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.65% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P500 vào 5 Tháng 1 2018. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 40.1 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 18 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.11từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1455 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1518 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,800 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture24.29từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7772 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1253 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P500 3.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P500 1632

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P500 3022

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P500 2255

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P500 12868

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P500 6256

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P500 6438

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P500 35

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P500 27

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P500 12

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P500 0

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P500 12

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P500 27

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P500 35

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P500 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P500, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Far Cry 5 14
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 49
Far Cry 5 12
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 9−10
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 14
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 45
Far Cry 5 8
Forza Horizon 4 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 8
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
Grand Theft Auto V 4−5
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 40−45

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 20−22

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 12−14
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P500 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


FirePro M6000 111.51
Quadro 5010M 103.56
Quadro K3000M 100.82
Quadro P500 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P500 từ AMD là FirePro M4000, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P500 từ AMD:

FirePro M5100 128.77
FirePro M6000 111.51
Quadro P500 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P500.

Tất cả các so sánh với Quadro P500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.