GeForce GTX 1060 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1060 (di động) mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 19.04% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1060 (di động) vào 15 Tháng 8 2016 với giá đề xuất $237.11 . Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 192 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 80 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.40
Hiệu quả năng lượng17.01từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1506 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1708 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn4,400 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa94 °C
Tốc độ xử lý texture133.6từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs48từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2002 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ192 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDCP2.2
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+
GPU Boost3.0
VR Ready+
Ansel+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 (di động) 19.04

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 298378

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 (di động) 3581

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1060 (di động) 81

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1060 (di động) 41

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1060 (di động) 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1060 (di động) 49

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1060 (di động) 35

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1060 (di động) 28

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1060 (di động) 61

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1060 (di động) 4

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1060 (di động) 61

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1060 (di động) 81

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1060 (di động) 49

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1060 (di động) 41

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1060 (di động) 6

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1060 (di động) 35

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1060 (di động) 28

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1060 (di động) 3.5

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1060 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
1440p43
4K30

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
1440p5.51
4K7.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
Cyberpunk 2077 37

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
Counter-Strike 2 32
Cyberpunk 2077 32
Forza Horizon 4 106
Forza Horizon 5 67
Metro Exodus 69
Red Dead Redemption 2 74
Valorant 86

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
Counter-Strike 2 27
Cyberpunk 2077 26
Dota 2 49
Far Cry 5 70
Fortnite 94
Forza Horizon 4 80
Forza Horizon 5 41
Grand Theft Auto V 74
Metro Exodus 49
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
Red Dead Redemption 2 27
The Witcher 3: Wild Hunt 75
Valorant 53
World of Tanks 222

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 23
Dota 2 118
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 68
Forza Horizon 5 45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
Valorant 72

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
Grand Theft Auto V 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 17
World of Tanks 130−140

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 16−18
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 30−35
Metro Exodus 45
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
Valorant 46

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 30−35
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
Red Dead Redemption 2 11
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 30−35
Far Cry 5 24−27
Fortnite 26
Forza Horizon 4 27−30
Forza Horizon 5 16−18
Valorant 23

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1060 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon 880M 102.84
GeForce GTX 1060 (di động) 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1060 (di động) từ AMD là Radeon RX 580 (di động), trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1060 (di động) từ AMD:

Radeon 880M 102.84
GeForce GTX 1060 (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1060 (di động).

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1060 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.