FirePro M6000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro M6000 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.07% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro M6000 vào 1 Tháng 7 2012. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 72 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 43 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.52từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaHeathrow
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân800 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,500 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture32.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Busn/a
Giao diệnMXM-B (3.0)
Form factorType B MXM
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ72 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
StereoOutput3D+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6000 4.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6000 1820

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6000 2422

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6000 10744

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro M6000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p58
Full HD42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 9−10
Far Cry 5 12−14
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 55−60

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 18−20
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 35−40
Far Cry 5 12−14
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
Grand Theft Auto V 14−16
Metro Exodus 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 55−60

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 35−40
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 55−60

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
Grand Theft Auto V 4−5
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 45−50

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 21−24

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 14−16
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro M6000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro 5000M 113.27
Quadro M520 103.93
FirePro M6000 100
Quadro 5010M 92.87
Quadro P500 89.68

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro M6000 từ NVIDIA là Quadro M520, trung bình nhanh hơn 4% và cao hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro M6000 từ NVIDIA:

Quadro 5000M 113.27
Quadro M520 103.93
FirePro M6000 100
Quadro 5010M 92.87
Quadro P500 89.68

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro M6000.

Tất cả các so sánh với FirePro M6000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.