FirePro M6000 vs Quadro K2100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6000 và Quadro K2100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M6000
2012
2 GB GDDR5, 43 Watt
4.74
+34.3%

M6000 vượt qua K2100M với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6000 và Quadro K2100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất656735
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.63
Hiệu quả năng lượng7.564.41
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowGK106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$84.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6000 và Quadro K2100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6000 và Quadro K2100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640576
Tần số nhân800 MHz667 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0032.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS0.7684 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6000 và Quadro K2100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Form factorType B MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6000 và Quadro K2100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz752 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s48.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6000 và Quadro K2100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2
StereoOutput3D+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M6000 và Quadro K2100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6000 và Quadro K2100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6000 và Quadro K2100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6000 4.74
+34.3%
K2100M 3.53

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6000 1820
+34%
K2100M 1358

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6000 2422
+1.2%
K2100M 2394

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6000 10744
+0.9%
K2100M 10648

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6000 và Quadro K2100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p58
+45%
40−45
−45%
Full HD42
+75%
24
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Atomic Heart 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 5 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Atomic Heart 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+27.9%
60−65
−27.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9
−33.3%
Valorant 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 5 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Fortnite 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+36%
24−27
−36%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+28%
24−27
−28%
Valorant 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy FirePro M6000 và K2100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M6000 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M6000 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.74 3.53
Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 23 Tháng 7 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 43 Watt 55 Watt

FirePro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của K2100M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro K2100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6000
FirePro M6000
NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
286 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6000 hoặc Quadro K2100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.