FirePro M4000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro M4000 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.01% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro M4000 vào 27 Tháng 6 2012. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 72 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-A (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 33 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.68từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaChelsea
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân675 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,500 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture21.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Busn/a
Giao diệnMXM-A (3.0)
Form factorType A MXM
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ72 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
StereoOutput3D+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M4000 4.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4000 1595

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 1981

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 8628

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M4000 1713

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M4000 12587

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M4000 5532

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

FirePro M4000 21

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro M4000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
Metro Exodus 9−10
Red Dead Redemption 2 12−14
Valorant 10−11

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12−14
Far Cry 5 21−24
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Red Dead Redemption 2 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 10−11
World of Tanks 70−75

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12−14
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 10−11

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 3−4
Grand Theft Auto V 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Red Dead Redemption 2 3−4
World of Tanks 27−30

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 5−6
Forza Horizon 5 5−6
Metro Exodus 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 12−14

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Red Dead Redemption 2 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 4−5
Fortnite 3−4
Forza Horizon 4 3−4
Forza Horizon 5 2−3
Valorant 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro M4000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro 5010M 105.99
Quadro K3000M 102.99
Quadro P500 101.75
FirePro M4000 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro M4000 từ NVIDIA là Quadro P500, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro M4000 từ NVIDIA:

Quadro 5010M 105.99
Quadro K3000M 102.99
Quadro P500 101.75
FirePro M4000 100
Quadro 4000M 80.05
Quadro K620M 73.07

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro M4000.

Tất cả các so sánh với FirePro M4000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.