FirePro M6000 vs RTX A500 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6000 và RTX A500 Embedded, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M6000
2012
2 GB GDDR5,43 Watt
4.74

RTX A500 Embedded vượt qua M6000 với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6000 và RTX A500 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất650457
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.5934.25
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowGA107S
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6000 và RTX A500 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6000 và RTX A500 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân800 MHz435 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0085.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS5.468 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6000 và RTX A500 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Form factorType B MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6000 và RTX A500 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6000 và RTX A500 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
StereoOutput3D+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro M6000 và RTX A500 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6000 và RTX A500 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M6000 4.74
RTX A500 Embedded 9.95
+110%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6000 1820
RTX A500 Embedded 3823
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6000 và RTX A500 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p58
−107%
120−130
+107%
Full HD39
−105%
80−85
+105%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Forza Horizon 4 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 12−14
−108%
27−30
+108%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Fortnite 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Forza Horizon 4 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−107%
85−90
+107%
Red Dead Redemption 2 14−16
−100%
30−33
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 12−14
−108%
27−30
+108%
World of Tanks 75−80
−105%
160−170
+105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Forza Horizon 4 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 5 9−10
−100%
18−20
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−107%
85−90
+107%
Valorant 12−14
−108%
27−30
+108%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Grand Theft Auto V 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−103%
65−70
+103%
Red Dead Redemption 2 3−4
−100%
6−7
+100%
World of Tanks 30−35
−106%
70−75
+106%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Metro Exodus 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 12−14
−108%
27−30
+108%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−108%
27−30
+108%
Red Dead Redemption 2 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Valorant 4−5
−100%
8−9
+100%

Vậy FirePro M6000 và RTX A500 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Embedded nhanh hơn 107% ở độ phân giải 900p
  • RTX A500 Embedded nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.74 9.95
Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 43 Watt 20 Watt

RTX A500 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 Embedded vì nó vượt trội hơn FirePro M6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M6000 và RTX A500 Embedded, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6000
FirePro M6000
NVIDIA RTX A500 Embedded
RTX A500 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A500 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M6000 hoặc RTX A500 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.