Quadro K3000M vs FirePro M6000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và FirePro M6000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K3000M
2012
2 GB GDDR5, 75 Watt
3.68

M6000 vượt qua K3000M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và FirePro M6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất698663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.897.50
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Heathrow
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và FirePro M6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và FirePro M6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576640
Tần số nhân654 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3932.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và FirePro M6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType B MXM
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và FirePro M6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và FirePro M6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và FirePro M6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M và FirePro M6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M và FirePro M6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3000M 3.68
FirePro M6000 4.07
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1646
FirePro M6000 1820
+10.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3000M 2427
+0.2%
FirePro M6000 2422

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K3000M 11902
+10.8%
FirePro M6000 10744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và FirePro M6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
−75.8%
58
+75.8%
Full HD37
−13.5%
42
+13.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Grand Theft Auto V 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−13%
24−27
+13%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Valorant 40−45
−14.3%
45−50
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
−10%
21−24
+10%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy K3000M và FirePro M6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M6000 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, FirePro M6000 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.68 4.07
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 43 Watt

FirePro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
AMD FirePro M6000
FirePro M6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3000M hoặc FirePro M6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.