Quadro P520: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P520 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.26% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P520 vào 23 Tháng 5 2019. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 48.06 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 18 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.88từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1303 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1493 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,800 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture35.83từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.147 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs24từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1502 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P520 5.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P520 2095

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P520 4186

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P520 15720

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P520 3218

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P520 19041

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P520 7882

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P520 141330

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P520 7519

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P520 1011

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P520 7481

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P520 21

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P520 42

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P520 23

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P520 28

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P520 31

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

Quadro P520 12

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P520 13

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P520 1

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P520 13

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P520 21

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P520 28

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P520 42

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P520 23

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P520 31

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P520 12

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P520 0.7

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P520 25

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Quadro P520 25

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P520, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
4K23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 10−12

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 10−12
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
Metro Exodus 12−14
Red Dead Redemption 2 16−18
Valorant 16−18

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 20
Far Cry 5 36
Fortnite 30−35
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Red Dead Redemption 2 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
Valorant 16−18
World of Tanks 85−90

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 54
Far Cry 5 24−27
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Valorant 16−18

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
Dota 2 5−6
Grand Theft Auto V 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Red Dead Redemption 2 4−5
World of Tanks 35−40

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 10−12
Forza Horizon 4 9−10
Forza Horizon 5 7−8
Metro Exodus 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
Valorant 14−16

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Red Dead Redemption 2 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 23
Far Cry 5 6−7
Fortnite 5−6
Forza Horizon 4 5−6
Forza Horizon 5 3−4
Valorant 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P520 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M600M 103.61
FirePro M5100 100.38
Quadro P520 100
Quadro 5000M 98.29
Quadro M520 90.11

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P520 từ AMD là FirePro M5100, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P520 từ AMD:

FirePro M6100 106.08
FirePro M5100 100.38
Quadro P520 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P520.

Tất cả các so sánh với Quadro P520

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.