Quadro K3000M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro K3000M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.13% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro K3000M vào 1 Tháng 6 2012 với giá đề xuất $155 . Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.7 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 89.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.80
Hiệu quả năng lượng3.94từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân654 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,540 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture31.39từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ700 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan+
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K3000M 4.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1646

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3000M 2427

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K3000M 11902

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K3000M 4195

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K3000M 14

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro K3000M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
Full HD33

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.70

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
Metro Exodus 10−11
Red Dead Redemption 2 14−16
Valorant 10−12

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12−14
Far Cry 5 21−24
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Red Dead Redemption 2 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 10−12
World of Tanks 70−75

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12−14
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 10−12

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Dota 2 3−4
Grand Theft Auto V 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Red Dead Redemption 2 3−4
World of Tanks 30−33

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 6−7
Forza Horizon 5 6−7
Metro Exodus 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 12−14

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Red Dead Redemption 2 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 5−6
Fortnite 3−4
Forza Horizon 4 3−4
Forza Horizon 5 2−3
Valorant 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro K3000M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M520 114.77
FirePro M6000 110.65
Quadro 5010M 102.91
Quadro K3000M 100
Quadro P500 98.79

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro K3000M từ AMD là FirePro M4000, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro K3000M từ AMD:

FirePro M5100 127.85
FirePro M6000 110.65
Quadro K3000M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro K3000M.

Tất cả các so sánh với Quadro K3000M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.