Bảng xếp hạng card đồ họa trong khai thác Bitcoin

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa theo hiệu suất của chúng trong việc đào Bitcoin. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không rõ tốc độ đào Bitcoin sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Mh/s
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1427.00 2017 250 W
2
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 1045.00 2016 180 W
3
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 858.00 2015 275 W
4
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 832.00 2016 150 W
5
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 809.00 2016 350 W
6
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 800.00 2015 275 W
7
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 788.00 2015 250 W
8
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 784.00 2015 250 W
9
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 768.00 2015 250 W
10
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 684.00 2015 275 W
11
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 623.00 2013 350 W
12
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 610.00 2016 150 W
13
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 593.00 2015 300 W
14
AMD FirePro W9100
FirePro W9100
Dành cho trạm làm việc 590.00 2014 275 W
15
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 579.00 2014 220 W
16
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 567.00 2016 130 W
17
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 545.00 2013 275 W
18
NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
Dành cho trạm làm việc 511.00 2015 150 W
19
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 495.00 2016 120 W
20
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 494.00 2013 200 W
21
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 485.00 2011 250 W
22
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 478.00 2014 150 W
23
AMD FirePro W8100
FirePro W8100
Dành cho trạm làm việc 466.00 2014 220 W
24
AMD FirePro W9000
FirePro W9000
Dành cho trạm làm việc 460.00 2012 274 W
25
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
Dành cho máy tính để bàn 459.00 2013 375 W
26
NVIDIA Tesla M60
Tesla M60
Dành cho trạm làm việc 432.00 2015 300 W
27
AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
Dành cho máy tính xách tay 413.00 2015 75 W
28
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 408.00 2014 200 W
29
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 404.00 2015 220 W
30
AMD FirePro D700
FirePro D700
Dành cho trạm làm việc 404.00 2014 274 W
31
AMD Radeon R9 M295X
Radeon R9 M295X
Dành cho máy tính xách tay 392.00 2014 250 W
32
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 391.00 2014 190 W
33
AMD FirePro W8000
FirePro W8000
Dành cho trạm làm việc 391.00 2012 225 W
34
NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
Dành cho máy tính xách tay 383.00 2014 100 W
35
AMD FirePro S10000
FirePro S10000
Dành cho trạm làm việc 383.00 2012 375 W
36
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 381.00 2012 200 W
37
NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
Dành cho trạm làm việc di động 366.00 2015 100 W
38
AMD FirePro W7100
FirePro W7100
Dành cho trạm làm việc 362.00 2014 150 W
39
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 359.00 2015 100 W
40
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 346.00 2012 185 W
41
AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395
Dành cho máy tính xách tay 336.00 2015
42
AMD Radeon R9 370
Radeon R9 370
Dành cho máy tính để bàn 336.00 2015 110 W
43
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 326.00 2016 70 W
44
AMD Radeon E8950
Radeon E8950
Dành cho máy tính xách tay 326.00 2015 95 W
45
NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
Dành cho máy tính để bàn 325.00 2014 375 W
46
NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
Dành cho trạm làm việc 324.00 2013 245 W
47
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 322.00 2013 250 W
48
AMD Radeon R9 M295X Mac Edition
Radeon R9 M295X Mac Edition
Dành cho máy tính xách tay 322.00 2014 250 W
49
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 318.00 2015 100 W
50
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 318.00 2013 180 W
51
NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
Dành cho máy tính xách tay 314.00 2014 81 W
52
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 303.00 2014 250 W
53
AMD Radeon R9 M290X
Radeon R9 M290X
Dành cho máy tính xách tay 300.00 2014 100 W
54
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 299.00 2015 120 W
55
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 293.00 2013 150 W
56
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 285.00 2012 150 W
57
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 279.00 2016 60 W
58
AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M
Dành cho máy tính xách tay 273.00 2013 100 W
59
AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
Dành cho máy tính để bàn 273.00 2010 250 W
60
AMD FirePro S7000
FirePro S7000
Dành cho trạm làm việc 272.00 2012 150 W
61
AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
Dành cho máy tính để bàn 265.00 2011 375 W
62
NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
Dành cho trạm làm việc 261.00 2013 225 W
63
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 257.00 2013 250 W
64
AMD FirePro D500
FirePro D500
Dành cho trạm làm việc 256.00 2014 274 W
65
AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M
Dành cho máy tính xách tay 254.00 2012 100 W
66
NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
Dành cho trạm làm việc di động 253.00 2015 75 W
67
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 252.00 2013 250 W
68
NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
Dành cho trạm làm việc di động 251.00 2015 100 W
69
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 250.00 2016 75 W
70
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 249.00 2012 130 W
71
AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
Dành cho máy tính để bàn 244.00 2010 200 W
72
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 243.00 2013 250 W
73
AMD FirePro D300
FirePro D300
Dành cho trạm làm việc 242.00 2014 150 W
74
AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
Dành cho máy tính xách tay 242.00 2015
75
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 240.00 2016 75 W
76
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 240.00 2013 95 W
77
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 233.00 2015 90 W
78
AMD Radeon Pro 460
Radeon Pro 460
Dành cho trạm làm việc di động 227.00 2016 35 W
79
NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200
Dành cho trạm làm việc 226.00 2014 150 W
80
NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
Dành cho máy tính xách tay 226.00 2016 50 W
81
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 225.00 2013 115 W
82
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 225.00 2015 80 W
83
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 218.00 2013 85 W
84
NVIDIA Tesla K80
Tesla K80
Dành cho trạm làm việc 216.00 2014 300 W
85
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Dành cho trạm làm việc 215.00 2016 75 W
86
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
Dành cho máy tính để bàn 213.00 2010 151 W
87
AMD FirePro M6100
FirePro M6100
Dành cho trạm làm việc di động 196.00 2014
88
AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
Dành cho máy tính xách tay 194.00 2015
89
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 183.00 2014 75 W
90
NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A
Dành cho máy tính xách tay 180.00 2015 75 W
91
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c
Dành cho trạm làm việc 179.00 2012 225 W
92
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
Dành cho máy tính xách tay 175.00 2015 75 W
93
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
Dành cho trạm làm việc di động 173.00 2015 55 W
94
AMD FirePro V7900
FirePro V7900
Dành cho trạm làm việc 171.00 2011 150 W
95
AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
Dành cho trạm làm việc di động 163.00 2016 35 W
96
NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
Dành cho máy tính xách tay 163.00 2014 75 W
97
AMD FirePro W5100
FirePro W5100
Dành cho trạm làm việc 163.00 2014 50 W
98
NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
Dành cho trạm làm việc 162.00 2014 68 W
99
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
Dành cho máy tính để bàn 156.00 2012 300 W
100
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
Dành cho máy tính để bàn 156.00 2013 170 W
101
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
Dành cho máy tính để bàn 156.00 2012 80 W
102
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020
Dành cho trạm làm việc 155.00 2016
103
AMD FirePro W5000
FirePro W5000
Dành cho trạm làm việc 154.00 2012 75 W
104
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
Dành cho máy tính xách tay 153.00 2014 45 W
105
AMD FirePro W4300
FirePro W4300
Dành cho trạm làm việc 152.00 2015 50 W
106
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X
Dành cho máy tính để bàn 152.00 2014 80 W
107
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 143.00 2014 55 W
108
AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375
Dành cho máy tính xách tay 143.00 2015
109
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 142.00 2010 244 W
110
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
Dành cho trạm làm việc di động 140.00 2015 40 W
111
NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
Dành cho máy tính xách tay 140.00 2015 75 W
112
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
Dành cho máy tính để bàn 139.00 2010 127 W
113
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 133.00 2010 219 W
114
NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
Dành cho trạm làm việc 132.00 2015 45 W
115
AMD Radeon Pro 450
Radeon Pro 450
Dành cho trạm làm việc di động 127.00 2016 35 W
116
NVIDIA GeForce GTX 780M Mac Edition
GeForce GTX 780M Mac Edition
Dành cho máy tính xách tay 127.00 2013 122 W
117
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 125.00 2010 219 W
118
AMD Radeon R9 M370X
Radeon R9 M370X
Dành cho máy tính xách tay 125.00 2015
119
NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090
Dành cho trạm làm việc 123.00 2011 250 W
120
AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
Dành cho máy tính để bàn 122.00 2011 150 W
121
AMD Radeon R9 M275
Radeon R9 M275
Dành cho máy tính xách tay 122.00 2014
122
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 121.00 2012 195 W
123
NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
Dành cho trạm làm việc 119.00 2014 108 W
124
AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M
Dành cho máy tính xách tay 118.00 2011 75 W
125
AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770
Dành cho máy tính để bàn 118.00 2011 108 W
126
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
Dành cho máy tính để bàn 117.00 2010 250 W
127
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Dành cho máy tính để bàn 117.00 2013 65 W
128
NVIDIA GRID K2
GRID K2
Dành cho trạm làm việc 114.00 2013 225 W
129
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 113.00 2013 230 W
130
NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
Dành cho trạm làm việc 111.00 2012 122 W
131
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
Dành cho máy tính để bàn 110.00 2016 55 W
132
AMD FirePro M5100
FirePro M5100
Dành cho trạm làm việc di động 108.00 2013
133
NVIDIA GeForce 945A
GeForce 945A
Dành cho máy tính xách tay 108.00 2015 33 W
134
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
Dành cho máy tính để bàn 107.00 2011 365 W
135
NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
Dành cho máy tính xách tay 107.00 2015 75 W
136
AMD Radeon HD 8870M
Radeon HD 8870M
Dành cho máy tính xách tay 107.00 2013
137
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620
Dành cho trạm làm việc 104.00 2014 45 W
138
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
Dành cho máy tính xách tay 102.00 2016 23 W
139
NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
Dành cho máy tính xách tay 101.00 2015 33 W
140
NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
Dành cho máy tính xách tay 100.00 2012 100 W
141
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 99.00 2012 150 W
142
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
Dành cho máy tính để bàn 98.00 2012 55 W
143
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E
Dành cho máy tính để bàn 98.00 2013 55 W
144
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 97.00 2012 170 W
145
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
Dành cho máy tính để bàn 97.00 2010 215 W
146
NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
Dành cho máy tính xách tay 96.00 2014 122 W
147
NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
Dành cho trạm làm việc 96.00 2011 225 W
148
NVIDIA Tesla C2075
Tesla C2075
Dành cho trạm làm việc 94.00 2011 247 W
149
AMD FirePro W600
FirePro W600
Dành cho trạm làm việc 94.00 2012 75 W
150
NVIDIA Tesla M2070-Q
Tesla M2070-Q
Dành cho trạm làm việc 94.00 2011 225 W
151
AMD Radeon R9 M265X
Radeon R9 M265X
Dành cho máy tính xách tay 94.00 2014
152
AMD FirePro S9000
FirePro S9000
Dành cho trạm làm việc 92.00 2012 225 W
153
NVIDIA Quadro K620M
Quadro K620M
Dành cho trạm làm việc di động 92.00 2015 30 W
154
NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
Dành cho máy tính xách tay 92.00 2014 33 W
155
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
Dành cho máy tính để bàn 92.00 2011 86 W
156
NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
Dành cho trạm làm việc 91.00 2010 204 W
157
AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X
Dành cho máy tính xách tay 91.00 2014
158
NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050
Dành cho trạm làm việc 90.00 2011 238 W
159
NVIDIA GRID M40
GRID M40
Dành cho trạm làm việc 88.00 2016 50 W
160
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 87.00 2011 160 W
161
NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M
Dành cho máy tính xách tay 84.00 2015 33 W
162
AMD Radeon HD 8850M
Radeon HD 8850M
Dành cho máy tính xách tay 84.00 2013
163
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 83.00 2013 170 W
164
NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
Dành cho máy tính xách tay 82.00 2013 122 W
165
NVIDIA GeForce GTX 870M
GeForce GTX 870M
Dành cho máy tính xách tay 82.00 2014 100 W
166
NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
Dành cho trạm làm việc di động 82.00 2011 100 W
167
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Dành cho máy tính để bàn 80.00 2011 150 W
168
AMD Radeon HD 8790M
Radeon HD 8790M
Dành cho máy tính xách tay 80.00 2013
169
AMD FirePro M4000
FirePro M4000
Dành cho trạm làm việc di động 79.00 2012 33 W
170
AMD FirePro W4100
FirePro W4100
Dành cho trạm làm việc 79.00 2014 50 W
171
AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260
Dành cho máy tính xách tay 78.00 2014
172
NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM
Dành cho máy tính để bàn 77.00 2010 150 W
173
NVIDIA GRID K520
GRID K520
Dành cho trạm làm việc 76.00 2013 225 W
174
NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
Dành cho máy tính xách tay 76.00 2015 33 W
175
NVIDIA GeForce GTX 460 v2
GeForce GTX 460 v2
Dành cho máy tính để bàn 75.00 2011 160 W
176
AMD FirePro M4100
FirePro M4100
Dành cho trạm làm việc di động 74.00 2013
177
AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
Dành cho máy tính xách tay 74.00 2015
178
AMD Radeon R7 M360
Radeon R7 M360
Dành cho máy tính xách tay 74.00 2015
179
AMD FirePro V4900
FirePro V4900
Dành cho trạm làm việc 73.00 2011 75 W
180
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670
Dành cho máy tính để bàn 72.00 2011 66 W
181
AMD Radeon HD 8670M
Radeon HD 8670M
Dành cho máy tính xách tay 72.00 2013
182
AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M
Dành cho máy tính xách tay 71.00 2013
183
AMD Radeon R7 M370
Radeon R7 M370
Dành cho máy tính xách tay 70.00 2015
184
AMD Radeon HD 7730M
Radeon HD 7730M
Dành cho máy tính xách tay 70.00 2012 25 W
185
AMD Radeon R7 M265
Radeon R7 M265
Dành cho máy tính xách tay 68.00 2014
186
AMD FirePro M5950
FirePro M5950
Dành cho trạm làm việc di động 67.00 2011 35 W
187
NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition
Dành cho máy tính xách tay 67.00 2013 100 W
188
NVIDIA GeForce 830M
GeForce 830M
Dành cho máy tính xách tay 67.00 2014 33 W
189
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 66.00 2012 140 W
190
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
Dành cho máy tính để bàn 66.00 2010 160 W
191
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
Dành cho trạm làm việc 66.00 2011 152 W
192
NVIDIA GeForce GTX 570M
GeForce GTX 570M
Dành cho máy tính xách tay 66.00 2011 75 W
193
AMD FirePro V5900
FirePro V5900
Dành cho trạm làm việc 66.00 2011 75 W
194
NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM
Dành cho máy tính để bàn 65.00 2012 130 W
195
NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
Dành cho máy tính để bàn 64.00 2010 200 W
196
NVIDIA GeForce GTX 675MX
GeForce GTX 675MX
Dành cho máy tính xách tay 63.00 2012 100 W
197
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
Dành cho máy tính để bàn 62.00 2013 30 W
198
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
Dành cho trạm làm việc 61.00 2013 80 W
199
NVIDIA GeForce GTX 675M
GeForce GTX 675M
Dành cho máy tính xách tay 59.00 2012 100 W
200
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
Dành cho máy tính để bàn 59.00 2011 60 W