Radeon R9 M390: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 M390 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.33% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 M390 vào 9 Tháng 6 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ .

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaPitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024từ 24064 (RTX PRO 6000)
Số lượng bóng bán dẫn5000 Milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCIe 3.0

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Eyefinity+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+
HD3D+
PowerTune+
DualGraphics+
ZeroCore+
Đồ họa chuyển đổi+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLNot Listed
Mantle+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390 8.33

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390 6819

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 M390, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
4K20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 18−20

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 30−33
Fortnite 50−55
Forza Horizon 4 40−45
Forza Horizon 5 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 85−90

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 45−50
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 65−70
Far Cry 5 30−33
Fortnite 50−55
Forza Horizon 4 40−45
Forza Horizon 5 27−30
Grand Theft Auto V 34
Metro Exodus 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 31
Valorant 85−90

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 65−70
Far Cry 5 30−33
Forza Horizon 4 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 18
Valorant 85−90

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Valorant 100−110

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 18−20
Forza Horizon 4 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
Counter-Strike 2 2−3
Grand Theft Auto V 20−22
Metro Exodus 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 12
Valorant 45−50

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 30−35
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 M390 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 M390 từ NVIDIA là GeForce GTX 775M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 M390 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 M390.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 M390

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.